Có tổng cộng: 623 tên tài liệu. | Martin Heidegger - tác phẩm triết học: | 100 M109N 2004 | | |
Lê Doãn Tá | Triết học Mác xít quá trình hình thành và phát triển: giai đoạn Mác-Ăng ghen và Lênin | 100 TR308H 1996 | | |
| Tìm hiểu về chủ nghĩa duy vật biện chứng: | 101 T310H 1979 | | |
Vương Ngọc Bình | Uyliam Giêmxơ: | 101 U606M 2004 | | |
Saki Murayama | Nhà trọ chim hoàng yến - bầy chim nơi khu vườn hoang phế: | 109.000đ NH100TR 202 | | |
Hoàng Lê Minh | Danh nhân trong lĩnh vực triết học: | 109.2 D107NH 2011 | | |
| Gương thành công của các danh nhân - nhà tư tưởng: | 109.2 G561TH 2012 | | |
Kiiasenco, N. | Bản chất cái đẹp: N. Kiiasenco; Nguyễn Phan Thọ, Tô Giao lược dịch | 111 B103CH 1977 | | |
Jullien, Francois | Bàn về cái ác hay cái tiêu cực: Bóng trong bức tranh | 111 B105V 2012 | | |
Jullien, Francois | Bàn về chữ thời: Những yếu tố của một triết lý sống | 115 B105V 2013 | | |
Labbe, Brigitte | Bữa tiệc Triết học- Triết học ứng dụng cho mọi lứa tuổi: Tốt và xấu: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên | 121 B551T 2021 | | |
Labbe, Brigitte | Bữa tiệc Triết học- Triết học ứng dụng cho mọi lứa tuổi: Hạnh phúc và bất hạnh: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên | 121 B551T 2021 | | |
Labbe, Brigitte | Bữa tiệc Triết học- Triết học ứng dụng cho mọi lứa tuổi: Tình yêu và tình bạn: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên | 121 B551T 2021 | | |
Labbe, Brigitte | Bữa tiệc Triết học- Triết học ứng dụng cho mọi lứa tuổi: Thiên nhiên và ô nhiễm: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên | 121 B551T 2021 | | |
Toynbee, Arnold | Lựa chọn cuộc sống đối thoại cho thế kỷ XXI: Sách tham khảo | 121 L551CH 2016 | | |
Thanh Ly | Mỗi ngày một bài học cảm ơn: | 1258 M452NG 2013 | | |
Jullien, Francois | Bàn về triết sống: | 128 B105V 2013 | | |
Minh Khôi | Tinh thần vượt khó của các danh nhân: | 128.092 T312TH 2019 | | |
Lâm Tĩnh | Tôi là ai? tôi từ đâu tới? tôi biết những gì?: | 128.3 T452L 2018 | | |
Osho | Yêu: Yêu trong tỉnh thức gắn bó trong niềm tin | 128.46 Y606 2020 | | |
Từ Liêm | Bàn tay và vận mệnh: | 133 B105T 2012 | | |
Đỗ Anh Thơ | Kinh dịch với cuộc sống con người: Bàn về chu kỳ dương trưởng âm tiêu | 133 K312D 2011 | | |
| Phong thủy kiến trúc: Lý luận phong thủy truyền thống | 133 PH431TH 2006 | | |
Âu Dương Vũ Phong | Phong thủy nhà ở: | 133 PH431TH 2006 | | |
Trần Di Khôi | Phong thủy xem bằng hình: | 133 PH431TH 2006 | | |
Lê Giảng | Phong thủy và y học - khoa học bảo vệ sức khỏe: | 133 PH431TH 2008 | | |
Phạm Đông | Phong thủy về trang trí nhà ở: . T.3 | 133 PH431TH 2008 | | |
Phạm Đông | Phong thủy phòng khách, phòng thờ và phòng học: . T.6 | 133 PH431TH 2008 | | |
Phạm Đông | Phong thủy về phòng ăn, phòng bếp, phòng tắm và phòng vệ sinh: . T.1 | 133 PH431TH 2009 | | |
| Phong thủy trong kiến trúc và xây dựng nhà ở hiện đại: . T.2 | 133 PH431TH 2009 | | |