Có tổng cộng: 284 tên tài liệu. | Ngành mỹ thuật đa phương tiện: | 700 NG107M 2007 | | |
Kiều Thu Hoạch | Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại: | 700.9 NH556PH 2016 | | |
| Gương thành công của các danh nhân - nhà nghệ thuật: | 700.92 G561M 2012 | | |
Quốc Khánh | 10 nữ nghệ sĩ nổi tiếng nhất: | 700.92 M558N 2010 | | |
Lê Hoàng | Sao trong mắt Lê Hoàng: | 700.92 S108TR 2013 | | |
| Phấn đấu sáng tạo nhiều tác phẩm văn học nghệ thuật có giá trị tư tưởng nghệ thuật cao: | 700.9597 PH121Đ 2014 | | |
Lê Ngọc Trà | Đi tìm cái đẹp: | 701 Đ300T 1984 | | |
| Những di sản thế giới ở Việt Nam: World hertitage in VietNam patrimoine mondial du VietNam | 704.9 NH556D 2002 | | |
Chu Quang Trứ | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật giáo: | 709.597 | M600TH | 2011 |
Nguyễn Du Chi | Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông: | 709.597 TR254Đ 2011 | | |
| "Đôi mắt" trong sáng tạo và phê bình văn học - nghệ thuật: | 709.597 Đ452M 2016 | | |
Trần Hợp | Thế giới màu xanh kỳ diệu: | 715 TH250GI 1978 | | |
Đỗ Duy Văn | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình: | 720.959745 | K305TR | 2015 |
Trương Văn Ngự | Hướng dẫn phác thảo và thiết kế kiến trúc: | 721.1 H561D 1998 | | |
| Thiết kế điển hình bệnh viện huyện: | 725.09 TH308K 2012 | | |
Lưu Trần Tiêu | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm: | 725.97 GI-550GI 2018 | | |
| Nghề thiết kế: | 729 NGH250TH2005 | | |
Chu Quang Trứ | Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc - cổ truyền: | 730.9597 | T310H | 2014 |
Ngô Văn Doanh | Nghệ thuật Chămpa câu chuyện của những pho tượng cổ: | 731.709 NGH250T 2016 | | |
Trương Minh Hằng | Gốm sành nâu ở Phù Lãng: | 738.09 G453S 2011 | | |
Trương Minh Hằng | Văn hóa gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng: | 738.09 V115H 2012 | | |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm | 738.09597 | NGH250V | 2015 |
Đinh Bá Hòa | Gốm cổ và hoa văn trên trang phục của người Chăm: | 738.0959754 | G453C | 2012 |
Lê Đức Tuấn | Nhật ký bằng tranh của họa sĩ Lê Đức Tuấn trở về từ phía bên kia: | 741.5 NH124K 2010 | | |
Hillenbrand, Will | Câu chuyện của người Tuyết = Snowman's story: Truyện không lời: 0-6 tuổi | 741.5697 C125CH 2020 | | |
Hiền Dương | Kỹ thuật vẽ tranh phong cảnh và tĩnh vật bằng nét bút đơn giản: . T.4 | 743 K600TH 2011 | | |
Hiền Dương | Kỹ thuật vẽ loài vật bằng nét bút đơn giản: . T.3 | 743.6 K600TH 2011 | | |
Hiền Dương | Kỹ thuật vẽ người bằng nét bút đơn giản: . T.2 | 743.6 K600TH 2011 | | |
Trần Lâm Biền | Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt: | 745 | TR106TR | 2011 |
Xuân Mai | Nghệ thuật gói quà: | 745.5 NGH250TH 2008 | | |