Có tổng cộng: 117 tên tài liệu.Đăng Bẩy | Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc liên bang xô viết: | 790 NGH250S 2020 | | |
Trần Việt Ngữ | Nghệ sĩ chèo Hoa Tâm: | 790.092 NGH250S 1979 | | |
TRỊNH ANH TUẤN | 49 trò chơi dân gian: | 790.1 B454M 2007 | | |
ĐÀI LAN | Các trò chơi với gấu Louki: | 790.1 C101TR 1998 | | |
Ninh Quang Trường | Chơi cùng con: Cẩm nang trò chơi đơn giản hàng ngày tại nhà giúp trẻ phát triển toàn diện (1-4 tuổi) | 790.1 CH462C 2020 | | |
Trần Quang Đức | 175 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội: | 790.1 M458TR 2007 | | |
Đào Đức | Ngân hàng trò chơi thanh thiếu niên: | 790.1 NG121H 2007 | | |
Nguyễn, Quang Khải. | Những trò chơi của trẻ em nông thôn đồng bằng Bắc Bộ trước năm 1954: | 790.1 NH556TR 1999 | | |
VƯƠNG ĐĂNG PHONG | Trò chơi theo bước trưởng thành cho bé: 1,5 - 2 tuổi | 790.1 TR400CH 2012 | | |
| Trò chơi dân gian: | 790.1 TR400CH 2012 | | |
Hải Bình | Trò chơi khoa học phát triển cảm xúc cho trẻ: | 790.1 TR400CH 2013 | | |
Hải Bình | Trò chơi khoa học phát triển thể lực cho trẻ: | 790.1 TR400CH 2013 | | |
Hải Bình | Trò chơi khoa học phát triển trí tuệ cho trẻ: | 790.1 TR400CH 2013 | | |
Lường Song Toàn | Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình: | 790.1 TR400CH 2016 | | |
Phạm Phú Tiết | Hội thoại về nghệ thuật Tuồng: | 790.2 H452TH 1987 | | |
Lê Ngọc Canh | Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây: | 790.20959731 | NGH250TH | |
| Nghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài: | 791.5 NGH250TH 2016 | | |
Vũ Tú Quỳnh | Múa rối nước dân gian làng Ra: | 791.53 M501R 2015 | | |
Vũ Tú Quỳnh | Rối nước châu thổ Bắc Bộ: Sự phục hồi từ đổi mới đến nay | 791.53095973 | R452N | 2014 |
Đỗ Đình Thọ | Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định: | 791.530959738 | TR400 Ô | 2015 |
Trần Thị Kim Anh | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội: . Q.1 | 791.6 M458NG 2010 | | |
Phan Kế Hoành | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam: Trước cách mạng tháng tám | 792 B557Đ 1978 | | |
Phan Kế Hoành | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam trước cách mạng tháng Tám: | 792 L302S 1978 | | |
Thái Hồng | Lửa: Kịch nói | 792 L551 1975 | | |
Phạm Hưng | Mây tan trăng tỏ: Chèo | 792 M126T 1978 | | |
Nguyễn Kim Hùng | Non sông gọi: | 792 N430S 1984 | | |
Đào Hy | Xem mặt: Kịch vui một màn | 792 X202M 1978 | | |
| Được đảm bảo bằng vàng, Lisa mắt đen: Tập kịch: Bugari - Cộng hòa dân chủ Đức | 792 Đ557Đ 1981 | | |
| Nghề biên kịch: | 792.01 NGH250B 2007 | | |
Cát Điền | Vai trò của văn học dân gian với sân khấu truyền thống: | 792.01 V103TR 1995 | | |