Có tổng cộng: 26 tên tài liệu.Phan Kế Hoành | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam: Trước cách mạng tháng tám | 792 B557Đ 1978 | | |
Phan Kế Hoành | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam trước cách mạng tháng Tám: | 792 L302S 1978 | | |
Thái Hồng | Lửa: Kịch nói | 792 L551 1975 | | |
Phạm Hưng | Mây tan trăng tỏ: Chèo | 792 M126T 1978 | | |
Nguyễn Kim Hùng | Non sông gọi: | 792 N430S 1984 | | |
Đào Hy | Xem mặt: Kịch vui một màn | 792 X202M 1978 | | |
| Được đảm bảo bằng vàng, Lisa mắt đen: Tập kịch: Bugari - Cộng hòa dân chủ Đức | 792 Đ557Đ 1981 | | |
| Nghề biên kịch: | 792.01 NGH250B 2007 | | |
Cát Điền | Vai trò của văn học dân gian với sân khấu truyền thống: | 792.01 V103TR 1995 | | |
Cát Điền | Vai trò của văn học dân gian với sân khấu truyền thống: | 792.01 V103TR 1995 | | |
Nishimaru Yukiko | Mặc đẹp để thành công: | 792.02 M119Đ 2017 | | |
| Nghề diễn viên: | 792.02 NGH250D 2007 | | |
| Nghề quay phim: | 792.02 NGH250QU 2007 | | |
| Nghề đạo diễn: | 792.02 NGH250Đ 2007 | | |
Mô - Cun- Xki, X.X. | Lịch sử sân khấu thế giới: . T.3 | 792.09 L302S 1978 | | |
Hà Văn Cầu | Lịch sử nghệ thuật chèo: | 792.09 L302S 2012 | | |
Trần Đình Ngôn | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo: | 792.09 NH556NG 2011 | | |
Dương Thúy | Chút sự thật của người nổi tiếng: | 792.092 CH522S 2010 | | |
Từ Nữ Triệu Vương | Người nổi tiếng khuôn mặt Rubic: | 792.092 NG558N 2011 | | |
Hà Văn Cầu | Lịch sử nghệ thuật chèo: | 792.09597 | L302S | 2011 |
Corvin, Michel | Sân khấu mới ở Pháp: | 792.44 S121KH 2004 | | |
Hà Văn Cầu | Hề chèo: | 792.5 | H250CH | 2015 |
Hoàng Chương | Nghệ thuật tuồng với cuộc sống hôm nay: | 792.5 NGH250TH 2009 | | |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.2 | 792.509597 | V250NGH | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.1 | 792.509597 | V250NGH | 2015 |
Cát Điền | Vai trò của văn học dân gian với sân khấu truyền thống: | 792.597 V103TR 1995 | | |