Có tổng cộng: 16 tên tài liệu.Đăng Bẩy | Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc liên bang xô viết: | 790 NGH250S 2020 | | |
Trần Việt Ngữ | Nghệ sĩ chèo Hoa Tâm: | 790.092 NGH250S 1979 | | |
TRỊNH ANH TUẤN | 49 trò chơi dân gian: | 790.1 B454M 2007 | | |
ĐÀI LAN | Các trò chơi với gấu Louki: | 790.1 C101TR 1998 | | |
Ninh Quang Trường | Chơi cùng con: Cẩm nang trò chơi đơn giản hàng ngày tại nhà giúp trẻ phát triển toàn diện (1-4 tuổi) | 790.1 CH462C 2020 | | |
Trần Quang Đức | 175 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội: | 790.1 M458TR 2007 | | |
Đào Đức | Ngân hàng trò chơi thanh thiếu niên: | 790.1 NG121H 2007 | | |
Nguyễn, Quang Khải. | Những trò chơi của trẻ em nông thôn đồng bằng Bắc Bộ trước năm 1954: | 790.1 NH556TR 1999 | | |
VƯƠNG ĐĂNG PHONG | Trò chơi theo bước trưởng thành cho bé: 1,5 - 2 tuổi | 790.1 TR400CH 2012 | | |
| Trò chơi dân gian: | 790.1 TR400CH 2012 | | |
Hải Bình | Trò chơi khoa học phát triển cảm xúc cho trẻ: | 790.1 TR400CH 2013 | | |
Hải Bình | Trò chơi khoa học phát triển thể lực cho trẻ: | 790.1 TR400CH 2013 | | |
Hải Bình | Trò chơi khoa học phát triển trí tuệ cho trẻ: | 790.1 TR400CH 2013 | | |
Lường Song Toàn | Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình: | 790.1 TR400CH 2016 | | |
Phạm Phú Tiết | Hội thoại về nghệ thuật Tuồng: | 790.2 H452TH 1987 | | |
Lê Ngọc Canh | Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây: | 790.20959731 | NGH250TH | |