Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | TRò chơi giải trí trong gia đình: | 793 TR400CH 2005 | | |
Lâm Tô Lộc | Múa dân gian các dân tộc Việt Nam: | 793.309597 | M501D | 2013 |
Lý Sol | Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên: | 793.3195976 | NGH250TH | 2016 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.1 | 793.73 C101TR 2011 | | |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.2 | 793.73 C101TR 2011 | | |
NGUYỄN THIỆN VĂN | Chủ đề địa lý: 250 câu hỏi và câu trả lời | 793.73 CH500Đ 2006 | | |
NGUYỄN THIỆN VĂN | Chủ đề thực vật: 250 câu hỏi và câu trả lời | 793.73 CH500Đ 2006 | | |
| Giải mã cùng người ngoài hành tinh: Dành cho lứa tuổi 3+ | 793.73 GI 103M 2020 | | |
| Giải mã cùng cướp biển: Dành cho lứa tuổi 3+ | 793.73 GI 103M 2020 | | |
| Giải mã cùng phù thủy: Dành cho lứa tuổi 3+ | 793.73 GI 103M 2020 | | |
| Giải mã cùng thám tử nhí: Dành cho lứa tuổi 3+ | 793.73 GI 103M 2020 | | |
| Giải mã cùng nàng tiên cá: Dành cho lứa tuổi 3+ | 793.73 GI 103M 2020 | | |
| Giải mã cùng người ngoài hành tinh: Dành cho lứa tuổi 3+ | 793.73 GI 103M 2020 | | |
NGUYỄN NHƯ MAI | Giải 105 ô chữ?: | 793.73 GI103Ô 2010 | | |
Bảo Đức | 10 bài trắc nghiệm chỉ số thông minh: | 793.73 M558B 2005 | | |
Vũ Bội Tuyền | Trò chơi khoa học: Dành cho thiếu nhi. T.1 | 793.73 TR400CH 2010 | | |
| Đố vui trí tuệ: | 793.73 Đ450V 2008 | | |
THỦY TIÊN | Đố vui trắc nghiệm IQ: | 793.73 Đ450V 2009 | | |
Hà Thiện Thuyên | Đố vui thông minh: Phương pháp tư duy logic sáng tạo, rèn luyện và tự đánh giá trí thông minh, hữu ích cho mọi người | 793.73 Đ450V 2016 | | |
NGUYỄN THIỆN VĂN | Chủ đề văn học: | 793.735 CH500Đ 2006 | | |
Hương Hương | Nâng cấp IQ: | 793.735 H428Đ 2020 | | |
Khánh Linh | Các trò chơi khoa học kích thích trí thông minh đánh thức sự hứng thú: | 793.8 C101TR 2011 | | |
Khánh Linh | Các trò chơi khoa học kích thích trí thông minh đánh thức sự hứng thú: | 793.8 C101TR 2011 | | |
Vương Pháp | 192 trang ảo thuật hấp dẫn: | 793.8 C120N 2004 | | |
Vương Pháp | 184 trang ảo thuật lý thú: | 793.8 C120N 2004 | | |
HƯƠNG LIÊN | 50 trò vui ảo thuật: | 793.8 N114M 2003 | | |
HƯƠNG LIÊN | 50 trò vui ảo thuật: | 793.8 N114M 2003 | | |