Có tổng cộng: 43 tên tài liệu.Đào Duy Anh | Hán Việt từ điển giản yếu: 5000 đơn tự, 40000 từ ngữ | 495.17 H105V 1992 | | |
Phạm, Quý Nhân. | Tam tự kinh: | 495.17 T104T 1993 | | |
Đỗ Thị Tấc | Từ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu: | 495.9 T550V 2020 | | |
Hoàng Trần Nghịch | Xên tống ký: | 495.91 | X254T | 2014 |
Lò Văn Chiến | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu: Nghiên cứu | 495.911 T550V 2018 | | |
Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ nôm Tày: | 495.922 | KH108C | 2020 |
Triều Nguyên | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt: | 495.922 | T310H | 2013 |
Tạ Văn Thông | Cái bống đi chợ cầu canh...: | 495.922 C103B 2007 | | |
Nguyễn Đại Bằng | Khuôn vần tiếng việt và sự sáng tạo từ: | 495.922 KH517V 2001 | | |
Lâm Giang | Lịch sử thư tịch Việt Nam: | 495.922 L302S 2015 | | |
| Mẹo viết chính tả: | 495.922 M205V 1984 | | |
Nguyễn Tài Cẩn | Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt: | 495.922 NG517G 1979 | | |
Đoàn Thiện Thuật | Ngữ âm tiếng việt: | 495.922 NG550Â 1977 | | |
Trần Sĩ Huệ | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên: | 495.922 S450T 2014 | | |
Trần Văn Sáu | Tiếng việt dẫn giải giải bài tập tiếng việt lớp 9: Dùng kèm sách giáo khoa tiếng việt lớp 9 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 1997-1998 | 495.922 T306V 1997 | | |
Nguyễn Văn Xô | Tiếng việt thông thường: | 495.922 T306V 2001 | | |
Lê Trung Hoa | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học: | 495.922 T310H 2011 | | |
Đinh Thị Trang | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng: | 495.922 T550NG 2016 | | |
Nguyễn Văn Tu | Từ và vốn từ tiếng việt hiện đại: | 495.922 T550V 1978 | | |
Nguyễn Văn Tu | Từ và vốn từ tiếng việt hiện đại: | 495.922 T550V 1978 | | |
Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng việt: | 495.922 TH107NG 2015 | | |
Hồ Lê | Vấn đề cấu tạo từ của tiếng việt hiện đại: | 495.922 V121Đ 1976 | | |
Nguyễn Văn Minh | Việt ngữ tinh hoa từ điển: Trọn bộ | 495.922 V308NG 1998 | | |
Nguyễn Kim Thản | Động từ trong tiếng việt: | 495.922 Đ455T 1977 | | |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.2, Q.1 | 495.92201 | T306V | 2010 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.2 | 495.92201 | T306V | 2010 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.2, Q.2 | 495.92201 | T306V | 2011 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.1 | 495.92201 T306V 2010 | | |
| Nụ cười Việt - Anh: | 495.92202 N500C 1999 | | |
Nguyễn Tú | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình: | 495.9223 | S450T | 2011 |