Có tổng cộng: 44 tên tài liệu. | Bí mật về trái đất: | 550 B100M 2011 | | |
Lan Dũng | Chuyện lạ trái đất: | 550 CH527L 1975 | | |
Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao ?: Bí mật của Trái đất | 550 M558V 20120 | | |
Gangnut, A. | Ngược dòng lịch sử Trái đất: | 550 NG557D 1978 | | |
Lê Nguyễn | Những điều có thể bạn chưa biết: . T.1 | 550 NH556Đ 2011 | | |
Phương Hiếu | Tìm hiểu về trái đất: | 550 T310H 2015 | | |
Urban, Karl | Trái đất của chúng ta hành tinh xanh: | 550 TR103Đ 2019 | | |
| Chuyến xe khoa học kỳ thú - hành trình về tâm trái đất: | 551.112 CH527X 2020 | | |
NHẬT TÂN | Vì sao các núi lửa lại phun?: | 551.21 V300S 2004 | | |
Trương Quang Đức | Nhật ký vùng tâm chấn: | 551.220 NH124K 2011 | | |
Baur, Manfred | Núi lửa từ lòng đất: | 551.26 N 510L 2017 | | |
| Trường Sa thân yêu: | 551.42 TR561S 2013 | | |
Ganeri, Anita, 1961- | Đỉnh cao đình đám: | 551.432 Đ312C 2021 | | |
BURNIE, David | Bờ biển: | 551.45 B460B 2002 | | |
THẾ TRƯỜNG | Bí mật biển cả: | 551.46 B300M 2001 | | |
SAKHANOV, Sviatoslav | Biển có màu gì?: | 551.46 B305C 2005 | | |
| Biển đảo Việt Nam và biển đảo Quảng Ngãi: Tài liệu tuyên truyền | 551.46 B305Đ 2012 | | |
| 99 câu hỏi - đáp về biển, đảo: | 551.46 CH311M 2014 | | |
Lê Thái Dũng | Chủ quyền biển đảo Việt Nam xưa và nay: | 551.46 CH500QU 2020 | | |
Lý Kế Dũng | Khám phá đại dương: Một thế giới sắc màu rực rỡ, một cuốn sách về hành trình thám hiểm đầy rung động, thấm đượm tâm hồn trẻ thơ | 551.46 KH104PH 2018 | | |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao: | 551.46 M558V 2020 | | |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao: Khám phá thế giới đại dương 2. T.2 | 551.46 M558V 2020 | | |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương: Sách dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi. T.2 | 551.46 M558V 2020 | | |
Phan Thị Ánh Tuyết | 54 câu hỏi - đáp về các huyện đảo Việt Nam: | 551.46 N114M 2019 | | |
Civard - Racinais, Alexandrine | Nhật ký của Thuyền trưởng Cousteau: Dành cho lứa tuổi 6+ | 551.46 NH124K 2021 | | |
| Sổ tay công tác tuyên truyền biển, đảo Việt Nam: | 551.46 S450T 2019 | | |
TRƯƠNG TRỌNG ĐỨC | Tiến sĩ đại dương: | 551.46 T305S 2002 | | |
| Văn hóa biển Miền trung và văn hóa biển Tây Nam bộ: | 551.46 V115H 2008 | | |
Trần Thanh Xuân | Đặc điểm thủy văn và nguồn nước sông Việt Nam: | 551.46 Đ113Đ 2008 | | |
Kim Quang Minh | Những điều cần biết về công tác dự báo khí tượng hải văn Biển Đông: | 551.5 NH556Đ 2018 | | |