Có tổng cộng: 173 tên tài liệu. | Tinh hoa văn học Pháp: | 840.9 T312H 2011 | | |
Mishima,Yukio | Sóng tình: Tập truyện tình yêu | 843 | | |
Vecnơ, Jules | 80 ngày vòng quanh thế giới: Truyện Khoa học viễn tưởng | 843 T108M 2002 | | |
Lơnôtrơ, Jêređơ | Alécxăngđrơ Đuyma những phiêu lưu thời trẻ: | 843 A103 Ă 2006 | | |
BLĂNG, MÔRIX LƠ | Arxen Lupanh đối địch với Héclốc Sôm: | 843 ARX203L 1999 | | |
Flaubert, Gustave | Bà Bovary: = Madame Bovary | 843 B100B 2005 | | |
Đuyma, Alexanđrơ | Bá tước Môngtơ Crixtô: Tiểu thuyết. T.1 | 843 B100T 2002 | | |
Đuyma, Alexanđrơ | Bá tước Môngtơ Crixtô: Tiểu thuyết. T.2 | 843 B100T 2002 | | |
Stoker, Bram | Bá tước dracula ma cà rồng: Tiểu thuyết | 843 B100T 2010 | | |
Dumas, Alexandre | Bá tước Môngtơ Crixtô: Tiểu thuyết | 843 B100T 2010 | | |
Dumas, Alexandre | Bá tước Môngtơ Crixtô: | 843 B100T 2011 | | |
VALCKX, CATHARINA | Bác sĩ voi lolo kiến coco và các bạn: | 843 B101S 2011 | | |
Levy, Marc | Bạn tôi tình tôi: Tiểu thuyết | 843 B105T 2011 | | |
Levy, Marc | Bảy ngày cho mãi mãi: | 843 B112NG 2012 | | |
Saint-Exupéry, Antoine de | Bay đêm: | 843 B112Đ 2008 | | |
Souad | Bị thiêu sống: | 843 B300TH 2008 | | |
Pauxtôpxki, Kônxtantin | Bông hồng vàng và bình minh mưa: Truyện ngắn | 843 B455H 2011 | | |
Dostoievski, F.M. | Bút ký dưới hầm; Những đêm trắng; Cô gái nhu mì: (Truyện) | 843 B522K 1999 | | |
Edwards, Samuel | Bức họa Maja khỏa thân: Tiểu thuyết | 843 B552H 1986 | | |
Chase, Jame Hadley | Cả thế gian trong túi: Tiểu thuyết | 843 C100TH 2007 | | |
Cars, Guy Des. | Cạm bẫy tình: Tiểu thuyết | 843 C104B | | |
Leblanc, Maurice | Cạm bẫy hiểm độc: Truyện trinh thám chọn lọc | 843 C104B 2007 | | |
Orczy, Baronress | Cánh hoa màu đỏ: | 843 C107B 1993 | | |
Orczy, Baroness | Cánh hoa màu đỏ: the scarlet Pimpernel | 843 C107H 1997 | | |
Giono, Jean | Cỏ hồi sinh: Tiểu thuyết | 843 C400H 2007 | | |
Delly | Con nai trong rừng: Tiểu thuyết | 843 C430N 2007 | | |
PERRAULT, Charles | Cô bé khăn quàng đỏ: | 843 C450B 2003 | | |
Cars, Guy Des | Cô gái chữa thuê: Tiểu thuyết | 843 C450G 1994 | | |
Dorner, Francoise | Cô gái nơi hàng ghế sau: Tiểu thuyết: giải Goncourt cho tiểu thuyết đầu tay | 843 C450G 2006 | | |
Vaccari, G. | Cuộc chiến thành Tơ - roa: Dũng sĩ Ênê : Truyện dài | 843 C514CH 1998 | | |