Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920 D107NH 2011 | | |
| Những chính khách và tướng lĩnh lừng danh Thế giới: Sách tham khảo | 920.009 NH556CH 2006 | | |
Vũ Ngọc Khánh | Nhân vật thần kỳ các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0092 NH121V 2014 | | |
Breton, Guy | Cuộc đời những người nổi tiếng: | 920.02 C514Đ 2004 | | |
| Danh nhân thế giới: Sách tham khảo | 920.02 D107NH 2021 | | |
Trần Hữu Nghĩa | Những cống hiến xuất sắc cho nhân loại: | 920.02 NH556C 2013 | | |
Hoàng Văn Tuấn | Những nhân vật nổi tiếng thế giới: | 920.02 NH556NH 2020 | | |
Hữu Mai | Những tấm gương sang tốt đời, đẹp đạo: | 920.02 NH556T 2014 | | |
Sông Lam | Hiền tài đất việt: | 920.0597 H305T 2013 | | |
Trần Đình Ba | Nhân vật lịch sử Việt Nam: | 920.0597 NH121V 2011 | | |
Hai-xơ Vôn-kê-mút | Các - líp -Nếch: | 920.305 | | |
Hoàng Khôi | 101 giai thoại về phụ nữ Việt Nam: | 920.72 M458TR 1993 | | |
Quốc Khánh | 10 phụ nữ quyền lực nhất thế giới: | 920.72 M558PH 2010 | | |
Quốc Khánh | 10 phụ nữ quyền lực nhất thế giới: | 920.72 M558PH 2010 | | |
Lê Nguyễn Lưu | Huế với đời sống văn hoá gia tộc: | 929.09 H507V 2010 | | |
Đỗ Trọng Am | Văn hoá dòng họ Việt Nam: | 929.09 V115H 2011 | | |
Quan Hi Hoa | Cách đặt tên cho con: | 929.4 C102Đ 2002 | | |