Có tổng cộng: 89 tên tài liệu. | Vấn đề đạo đức xã hội trong văn học, nghệ thuật hiện nay: | 360 V121Đ 2015 | | |
Lê Quang Huy | Điều cần biết khi sử dụng tư vấn: | 361 Đ309C 1998 | | |
Phạm Ngọc Dương | Điều giản dị của tình yêu: 20 phóng sự xã hội | 361 Đ309GI 2005 | | |
| Sổ tay truyền thông phòng chống HIV/AIDS: Sách dùng cho tuyển truyền và cán bộ văn hoá thông tin cơ sở | 361.196 S450T 2005 | | |
| Cẩm nang pháp luật về chính sách trợ giúp các đối tượng bảo trợ xã hội: | 361.2 C120N 2018 | | |
Hà Anh | Hỏi - Đáp chính sách hỗ trợ giáo dục và đào tạo dành cho người nghèo, dân tộc thiểu số vùng khó khăn: | 361.2 H428Đ 2014 | | |
Hầu Gia | 36 kế & 36 đối kế: 72 phép xử lý khó khăn trong kinh doanh và cuộc sống | 361.3 B100M 2009 | | |
Hoàng Phúc | Một số chính sách hỗ trợ cho học sinh, sinh viên: | 361.6 M458S 2008 | | |
Vũ Văn Phúc | An sinh xã hội ở Việt Nam hướng tới 2020: | 362 A105S 2012 | | |
Hà Anh | Hỏi - Đáp về chính sách hỗ trợ giảm nghèo: | 362 H428Đ 2014 | | |
Nguyễn Minh Đức | Phòng, chống ma túy trong học đường: | 362.21 PH431CH 2015 | | |
Dr Leo Paur, Fitzhugh Dodson | Giúp con chối từ ma túy: | 362.29 GI521C 2000 | | |
Nguyễn Văn Nhật | Phòng, chống ma túy trong học đường: | 362.29 PH431CH 2011 | | |
| Sổ tay truyền thông phòng chống ma túy: Dùng cho cán bộ văn hóa - xã hội và tuyên truyền viên phòng chống ma túy ở cơ sở | 362.2902 S450T 2005 | | |
| Sổ tay truyền thông phòng chống ma túy: sách dùng cho tuyên truyền viên và cán bộ văn hóa thông tin cơ sở | 362.2902 S450T 2005 | | |
| Những tấm gương người khuyết tật vượt lên số phận: | 362.4 NH556T 2012 | | |
| Công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại cộng đồng: | 362.7 C455T 2013 | | |
| Sáng giữa đời thường: Tập truyện, ký về đề tài chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đắc biệt khó khăn, được giải thưởng cuộc thi do Cục văn hóa cơ sở tổ chức 2008 | 362.7 S106GI 2009 | | |
| Sổ tay hướng dẫn công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại tình dục dành cho cán bộ cấp xã, phường: | 362.7 S450T 2013 | | |
Ogle, Rex | Bữa trưa miễn phí = Free lunch: | 362.7092 B551TR 2020 | | |
Ogle, Rex | Bữa trưa miễn phí = Free lunch: | 362.7092 B551TR 2020 | | |
| Cẩm nang công tác chăm sóc, bảo vệ và phòng ngừa xâm hại tình dục ở trẻ em: | 362.767 C120N 2019 | | |
Phạm Vũ Ngọc Nga | Tớ và đủ thứ chuyện: | 362.8294 T460V 2015 | | |
Dương Kim Anh | Bạo lực giới và cách ứng phó: | 362.88 B108L 2019 | | |
| Phát triển kinh tế và những chính sách về an sinh xã hội ở Việt Nam: | 362.9 PH110TR 2018 | | |
| Cái cạnh bàn đáng ghét!: Sách dành cho cha mẹ và các bé 1-4 tuổi. T.4 | 363 C103C 2020 | | |
| Cái này...không ăn được đâu!: Sách dành cho cha mẹ và các bé 1-4 tuổi. T.3 | 363 C103N 2020 | | |
| Cẩn thận kẻo cháy!: Sách dành cho cha mẹ và các bé 1-4 tuổi. T.6 | 363 C121TH 2020 | | |
| Con dao sắc ghê!: Sách dành cho cha mẹ và các bé 1-4 tuổi. T.5 | 363 C430D 2020 | | |
| Nước nóng bỏng họng: Sách dành cho cha mẹ và các bé 1-4 tuổi. T.7 | 363 N557N 2020 | | |