|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Tú | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình: | 495.9223 | S450T | 2011 |
Nguyễn Hữu Viêm | Danh từ thư viện - thông tin Anh - Việt: Khoảng 8000 từ, cụm từ | 495.9223 D107T 2000 | ||
Vũ Xuân Lương | Từ điển chính tả dành cho học sinh: | 495.9223 T550Đ 2010 | ||
Bùi Thanh Tùng | Từ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường | 495.9223 T550Đ 2011 | ||
Trần Đình Ba | Thuật ngữ và điển tích văn hoá: | 495.9223 TH504NG |