Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Bách khoa toàn thư về động vật biển: | 590 B102KH 2019 | | |
Bedoyere, Camilla De La | Cuốn sách về những siêu anh hùng động vật: Những câu chuyện có thật đáng kinh ngạc. Nhiều thông tin bất ngờ về thế giới động vật: Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 590 C517S 2020 | | |
Trần Thị Nguyệt Thu | Hóa học: | 590 H401H 2017 | | |
| 125 loài động vật đáng yêu: Sách dành cho trẻ từ 6 tuổi | 590 M458TR 2018 | | |
Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài vật độc đáo: | 590 M458V 2018 | | |
Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài vật độc đáo: | 590 M558V 2018 | | |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: bay trên bầu trời 1: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi. T.1 | 590 M558V 2020 | | |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: Bay trên bầu trời 2: Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi. T.2 | 590 M558V 2020 | | |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: Động vật thời tiền sử: Sách dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi | 590 M558V 2020 | | |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: Bay trên bầu trời 1: Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi | 590 M558V 2020 | | |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: Chạy trên mặt đất: Sách dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi. T.1 | 590 M558V 2020 | | |
Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao ?: Chim và động vật biển | 590 M558V 2020 | | |
Hoàng Song Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao ?: Động vật có vú | 590 M558V 2020 | | |
Lorenz, Konrad Z. | Người nói chuyện với động vật: | 590 NG558N 1987 | | |
TÔN NGUYÊN VỸ | Wow! những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh: Các loài động vật và thực vật nguy hiểm | 590 NH556B 2017 | | |
Yosbook | Những điều trẻ em thích khám phá nhất - 10 vạn câu hỏi vì sao?: Thế giới động vật | 590 NH556Đ 2020 | | |
| Tìm hiểu động vật: | 590 T310H 2006 | | |
| Tìm hiểu động vật: | 590 T310H 2006 | | |
Thái Sơn | Thế giới động vật bao điều kỳ lạ: | 590 TH250GI 2010 | | |
Arredondo, Fracisco | Thế giới động vật: | 590 TH250GI 2015 | | |
| Động vật nhỏ đáng yêu: | 590 Đ455V 2003 | | |
| Động vật nhỏ đáng yêu: | 590 Đ455V 2003 | | |
| Động vật trong lòng đất: | 590 Đ455V 2003 | | |
Hoàng Xuân Vinh | Động vật cho cuộc sống: | 590 Đ455V 2006 | | |
Ấu Tử Văn Hóa | Động vật có vú: | 590 Đ455V 2017 | | |
Paxmann, Christine | Động vật hoang dã cần được bảo vệ trước nguy cơ tuyệt chủng: | 590 Đ455V 2020 | | |
| Trò chuyện cùng muông thú: | 590.2 TR400CH 1999 | | |