|
|
|
Công nghệ sinh học: | 660.6 C455NGH 2008 | |||
Hỏi - Đáp về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học ở Việt Nam: | 660.6 H428Đ 2018 | |||
Chu Thị Thơm | Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống: | 660.6 Ư556D 2006 | ||
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn bảo quản, chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật: | 664 H561D 2006 | ||
Nguyễn Xuân Nghị | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây: | 667.0959731 | NGH250S | 2010 |