Có tổng cộng: 328 tên tài liệu.Nguyễn Thị Minh Phương | Bảo quản chế biến hoa quả tươi: | 630 B108QU 2008 | | |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 C101GI 2013 | | |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.3 | 630 C101GI 2014 | | |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.2 | 630 C101GI 2014 | | |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.5 | 630 C101GI 2018 | | |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.6 | 630 C101GI 2020 | | |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.7 | 630 C101GI 2020 | | |
Nguyễn Huy Trí | Chế biến sản phẩm phụ dâu-tằm-tơ /: TR334NH | 630 CH250B 1996 | | |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.4 | 630 GI-101PH 2018 | | |
| Kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới: | 630 K305TH 2013 | | |
Nguyễn Văn Trí | Kỹ thuật làm trang trại VAC: | 630 K600TH 2009 | | |
Thái Duy | "Khoán chui" hay là chết: | 630 KH406CH 2013 | | |
VandenBan, A.W. | Khuyến nông: | 630 KH527N 1999 | | |
Nguyễn Hữu Tiến, | Làm giàu từ nông nghiệp: | 630 L104GI | | |
Nguyễn Hữu Tiến | Làm giàu từ nông nghiệp: | 630 L104GI 1993 | | |
Nguyễn Thị Thu | Lễ nghi nông nghiệp truyền thống tộc người chăm - Raglai Ninh Thuận: | 630 L250NGH 2010 | | |
Vũ Ngọc Lương | 100 câu hỏi, đáp về hợp tác xã nông nghiệp: | 630 M458TR 1999 | | |
| Nhà nông cần biết: | 630 NH100N 2013 | | |
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.1 | 630 NH556Đ 2014 | | |
Lê Trọng | Phát triển và quản lý trang trại trong nền kinh tế thị trường: | 630 PH110TR 1994 | | |
Nguyễn Văn Mấn | Phổ cập kiến thức về hệ sinh thái VAC: | 630 PH450C 1996 | | |
Nguyễn Quang Thuật | Sản xuất và tiêu thụ lương thực ở vùng Duyên Hải Nam Trung bộ /: | 630 S105X 1999 | | |
Phạm Văn Côn | Thiết kế VAC cho mọi vùng: Nguyên lý và mô hình | 630 TH308K 2013 | | |
| V.A.C và đời sống: | 630 V100C 1999 | | |
| Chủ trương chính sách của Đảng, Nhà nước về tiếp tục đổi mới và phát triển nông nghiệp nông thôn: | 630.1 CH500TR 1994 | | |
Nguyễn Văn Trí | Lập trang trại làm VAC: Người nông dân làm giàu không khó | 630.1 L123TR 2007 | | |
Trần Văn Hòa | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp.: . T.1 | 630.1 M458TR 1999 | | |
| Sổ tay khuyến nông: sách dùng cho khuyến nông viên cơ sở | 630.2 S450T 2003 | | |
SABIN, Louis | Nông nghiệp xưa và nay: | 630.42 N455NGH 1999 | | |
Nguyễn Thị Minh Phương | Bí quyết nghề trồng trọt: | 630.5 B300QU 2008 | | |