|
|
|
|
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn phòng chống sâu bệnh hại một số cây thực phẩm: | 632 H561D 2006 | ||
Nguyễn Hữu Doanh | Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây trong vườn: | 632 K312NGH 2005 | ||
Chu Thị Thơm | Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh: | 632 PH431TR 2006 | ||
Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng trừ châu chấu: | 632 PH561PH 2006 | ||
Đường Hồng Dật | Sâu bệnh hại rau và biện pháp phòng trừ: | 632 S125B 2007 | ||
Nguyễn Xuân Thành | Sâu hại bông, đay và thiên địch của chúng ở Việt Nam /: TH140NX | 632 S125H 1996 | ||
Nguyễn Xuân Thành | Sâu hại bông, đay và thiên địch của chúng ở Việt Nam: | 632 S125H 1996 | ||
Lê Trường | Sổ tay tra cứu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật: | 632 S450T 1993 | ||
Sổ tay danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên rau ở Việt Nam: | 632 S450T 2013 | |||
Trần Văn Mão GS,TS | Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh: | 632.2 PH431TR 2004 | ||
Nguyễn Công Thuật | Phòng trừ tổng hợp sâu bệnh hại cây trồng nghiên cứu và ứng dụng: | 632.56 PH431TR 1995 | ||
Vũ Quốc Trung | Sâu hại nông sản trong kho và biện pháp phòng trừ /: | 632.7 S125H 2008 |