Có tổng cộng: 110 tên tài liệu.Bùi Quý Huy | Các bệnh mới xuất hiện ở vật nuôi: | 636 C101B 2008 | | |
| Cây trồng vật nuôi: Chương trình 327 | 636 C126TR 1996 | | |
| Công nghệ sinh học cho nông dân: Chăn nuôi sạch | 636 C455NGH 2013 | | |
Trần Thị Thanh Thuyết | Công nghệ sinh học cho nông dân: Chăn nuôi sạch | 636 C455NGH 2013 | | |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi ba ba cho năng suất cao: | 636 K600TH 2008 | | |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật chăm sóc và nuôi bò sữa: | 636 K600TH 20110 | | |
Huy Linh | Kỹ thuật nuôi con đặc sản: | 636 K600TH 2013 | | |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia súc: | 636 K600TH 2013 | | |
Trường Nam Dũng | Mô hình chăn nuôi lúa - vịt - cá: | 636 M450H 2006 | | |
| Phát triển kinh tế từ nghề chăn nuôi gia súc phục vụ mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững: | 636 PH110TR 2020 | | |
| Sổ tay người chăn nuôi: | 636 S450T 2005 | | |
Vũ Quang Mạnh | Tập tính động vật và ứng dụng trong cây nuôi cà cuống - bọ cạp: | 636 T123T 1999 | | |
Nguyễn, Thiện. | Xóa đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa: | 636 X401Đ 1995 | | |
Chu Thị Thơm | Các bài toán ứng dụng trong chăn nuôi: | 636.002 C101B 2006 | | |
Nguyễn Văn Thiện | Thống kê sinh vật học ứng dụng trong chăn nuôi: | 636.002 TH455K 2008 | | |
Tô, Du. | Các giải pháp kỹ thuật làm tăng khả năng sinh sản của vật nuôi: | 636.08 C101GI 1993 | | |
Nguyễn Văn Thiện | Chăn nuôi gia súc - gia cầm ở trung du và miền núi: | 636.08 CH115N 1995 | | |
Nguyễn Phước Tương | chế biến và sử dụng thức ăn chăn nuôi: | 636.08 CH250B 1996 | | |
Lê Hồng Mận | Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm: | 636.08 CH250B 2004 | | |
Bùi Quý Huy | 101 câu hỏi đáp về bệnh gia súc: | 636.08 M458TR 2009 | | |
Nguyễn Thiện | Nâng cao năng suất sinh sản của gia súc cái: | 636.08 N122C 1996 | | |
Chu Thị Thơm | Phương pháp chọn và nhân giống gia súc: | 636.08 PH561PH 2006 | | |
| Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 TH305V 2006 | | |
| Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc: | 636.08 TH552Ă 2010 | | |
Lê Văn Nam | Bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm: | 636.089 B256C 2006 | | |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 B256GI 1994 | | |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh quan trọng giữa người và vật nuôi: | 636.089 B256QU 2010 | | |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh thường thấy ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: | 636.089 B256TH 1996 | | |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh thường thấy ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: . T.2 | 636.089 B256TH 1996 | | |
Bùi Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 H428Đ 2013 | | |