|
|
|
|
|
Nguyễn, Ngọc Nam | Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi thỏ: | 636.9 H561D 2005 | ||
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc thỏ: | 636.9 K600TH 2010 | ||
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật nuôi và chăm sóc thỏ: | 636.932 K600TH 2006 | ||
Đình Văn Bình | Nuôi thỏ và chế biến sản phẩm ở gia đình: | 636.932 N515TH 1999 | ||
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn phòng trừ chuột hại: | 636.935 H561D 2006 |