|
|
|
|
|
Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn: | 636.2 B254TR 2014 | |||
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị: | 636.2 B256QU 2008 | ||
Hà Thị Hiến | Cẩm nang dành cho người nuôi trâu, bò: | 636.2 C120N 2008 | ||
Tô Du | Kỹ thuật mới nuôi bò thịt năng suất cao: | 636.2 K600TH 2005 | ||
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại: | 636.2 K600TH 2006 | ||
Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao: | 636.2 K600TH 2013 | ||
Phùng Quốc Quảng | Nuôi bò sữa năng suất cao - hiệu quả lớn: | 636.2 N515B 2001 | ||
Lê Huy Hảo | Phòng trị bệnh cho gia súc: | 636.2 PH431TR 2007 | ||
Vũ Thế Lâm | Phòng và trị bệnh thường gặp ở trâu: | 636.2 PH431TR 2007 | ||
Vũ Thế Lâm | Phòng và trị bệnh thường gặp ở trâu, bò: | 636.2 PH431TR 2007 | ||
Chu Thị Thơm | Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm: | 636.2 Ư 556D 2006 |