Có tổng cộng: 38 tên tài liệu.Phạm Văn Côn | Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả cây ăn trái: | 634 C101B 2007 | | |
| Cây chôm chôm (Nephelium lappaceum): | 634 C126CH 1999 | | |
Trần Thế Tục | Cây hồng xiêm & kỹ thuật trồng: | 634 C126H 2004 | | |
Phạm Văn Côn | Cây hồng kỹ thuật trồng và chăm sóc: | 634 C126H 2004 | | |
Trần Thế Tục | Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc: | 634 C126NH 2004 | | |
Hoàng Ngọc Thuận | Chiết ghép, giâm cành tách chồi cây ăn quả: | 634 CH308GH 2007 | | |
Trương Mỹ Ái | Dưa hấu: | 634 D551H 2015 | | |
Lê Huy Hảo | Giống và giống cây ăn quả: | 634 GI-455V 2007 | | |
Trần Thế Tục | Hỏi đáp về nhãn - vải: | 634 H428Đ 1999 | | |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn trồng cây trong trang trại dứa - đu đủ: | 634 H561D 2005 | | |
| Hướng dẫn trồng và chăm sóc táo - bưởi - hồng - na: | 634 H561D 2005 | | |
| Hướng dẫn trồng cây trong trang trại Vải - Nhãn - Xoài: | 634 H561D 2005 | | |
| Hướng dẫn trồng và chăm sóc táo - bưởi - hồng - na: | 634 H561D 2005 | | |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây cam quýt, nhãn, hồng: | 634 K600TH 2003 | | |
Nguyễn Hữu Doanh | Kỹ thuật chiết ghép, giâm cành, tách chồi và sản xuất giống cây ăn quả: | 634 K600TH 2005 | | |
Nguyễn Hữu Doanh | Kỹ thuật chiết ghép, giâm cành, tách chồi và sản xuất giống cây ăn quả: | 634 K600TH 2005 | | |
Nguyễn Hữu Doanh | Kỹ thuật chiết ghép, giâm cành, tách chồi và sản xuất giống cây ăn quả: | 634 K600TH 2005 | | |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật trồng chuối năng suất cao: | 634 K600TH 2006 | | |
Hoàng Lâm - Trịnh | Kỹ thuật trồng vườn rừng: | 634 K600TH 2013 | | |
Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng cây ăn quả: | 634 K600TH 2013 | | |
Đường Hồng Dật | 100 câu hỏi về cây vải: | 634 M458TR 2004 | | |
Đường Hồng Dật | Nghề làm vườn: . T.1 | 634 NGH250L 1999 | | |
Hoàng Hữu Bình | Sổ tay kỹ thuật trồng một số loại cây ăn quả: | 634 S450T 2008 | | |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng cây ăn quả: | 634 S450T 2014 | | |
Chu Thị Thơm | Thực hành trồng cam - quýt - bưởi: | 634 TH552H 2005 | | |
Trần Thế Tục | Kỹ thuật trồng xoài na đu đủ, hồng xiêm: | 634.02 K600TH 1999 | | |
Vũ Công Hậu | trồng cây ăn quả ở Việt Nam: | 634.029 TR455C 1999 | | |
Hoàng Ngọc Thuận | Kỹ thuật chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt năng suất cao: | 634.3 K600TH 2005 | | |
Vũ Công Hậu | Cây nho (Vitis vinifera): | 634.7 C126NH | | |
2005 | Kỹ thuật trồng nho: | 634.8 K600TH 2005 | | |