Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | Quy trình sản xuất giống thủy sản có giá trị kinh tế: | 633 QU600TR 2014 | | |
Đường Hồng Dật | 450 giống cây trồng mới năng suất cao: . T.1 | 633.1 B454TR 2005 | | |
Lê Đức Nam Anh | Các giống ngô mới và kỹ thuật trồng: | 633.1 C101GI 2010 | | |
Nguyễn Văn Luật | Cây lúa Việt Nam: . T.1 | 633.1 C126L 2008 | | |
Trần Văn minh | Cây ngô nghiên cứu và sản xuất: | 633.1 C126NG 2004 | | |
Nguyễn Vy | Cây vừng vị trí mới - giống mới - kỹ thuật trồng: | 633.1 C126V 1996 | | |
Trần Duy Quý | Cơ sở di truyền và công nghệ sản xuất lúa lai: | 633.1 C460S 2002 | | |
Lê Huy Hảo | Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc lúa: | 633.1 K600TH 2007 | | |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 K600TH 2013 | | |
Bùi Huy Đáp | Một số vấn đề về cây lúa: | 633.1 M458S 1999 | | |
Lê Huy Hảo | Phòng trừ sâu bệnh hại cây lúa: | 633.1 PH431TR 2007 | | |
| Trồng ngô năng suất cao: | 633.1 TR455NG 2005 | | |
| Cây cỏ củ và cây chuối: Sách được xuất bản với sự thỏa thuận của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc | 633.13 C126C 1992 | | |
Phạm Văn Thiều | Cây đậu xanh - kỹ thuật trồng và chế biến dản phẩm: | 633.3 C126Đ 2002 | | |
Đường Hồng Dật | Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất, đẩy mạnh phát triển: | 633.3 C126Đ 2007 | | |
| Hướng dẫn trồng đậu xanh, đậu tương, khoai tây: | 633.3 H561D 2005 | | |
Trần Văn Lài | Kỹ thuật gieo trồng lạc đậu vừng: | 633.3 K600TH | | |
Trần Văn Lài | Kỹ thuật gieo trồng lạc đậu vừng: | 633.3 K600TH 1993 | | |
Hà Thị Hiến | Đậu tương đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.3 Đ125T 2004 | | |
Mai Thạch Hoàng | Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ: | 633.6 GI455V 2003 | | |
| Hướng dẫn trồng - chế biến và bảo quản hoa màu: | 633.6 H561D 2005 | | |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật trồng mía: | 633.6 K600TH 2005 | | |
| Hướng dẫn trồng cây trong trang trại - cà phê: | 633.7 H561D 2005 | | |
| Hướng dẫn trồng cây trong trang trại cây chè: | 633.7 H561D 2005 | | |
| Hướng dẫn trồng cây trong trang trại cà phê: | 633.7 H561D 2005 | | |
| Kỹ thuật trồng cây thuốc: | 633.8 K600TH 1979 | | |
Nguyễn Thị Thanh Bình | Kỹ thuật chăm sóc và chế biến cây chữa bệnh: | 633.8 K600TH 2004 | | |
Nhật Minh | Kỹ thuật trồng rau thơm và rau gia vị trong gia đình: | 633.8 K600TH 2011 | | |
Chu Thị Thơm | Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc nam: | 633.8 PH561PH 2006 | | |
| Sâm Ngọc Linh nguồn dược liệu quý và giải pháp giảm nghèo bền vững: | 633.8 S120NG 2018 | | |