|
|
|
|
|
Đường Hồng Dật | 450 giống cây trồng mới năng suất cao: . T.1 | 633.1 B454TR 2005 | ||
Lê Đức Nam Anh | Các giống ngô mới và kỹ thuật trồng: | 633.1 C101GI 2010 | ||
Nguyễn Văn Luật | Cây lúa Việt Nam: . T.1 | 633.1 C126L 2008 | ||
Trần Văn minh | Cây ngô nghiên cứu và sản xuất: | 633.1 C126NG 2004 | ||
Nguyễn Vy | Cây vừng vị trí mới - giống mới - kỹ thuật trồng: | 633.1 C126V 1996 | ||
Trần Duy Quý | Cơ sở di truyền và công nghệ sản xuất lúa lai: | 633.1 C460S 2002 | ||
Lê Huy Hảo | Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc lúa: | 633.1 K600TH 2007 | ||
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 K600TH 2013 | ||
Bùi Huy Đáp | Một số vấn đề về cây lúa: | 633.1 M458S 1999 | ||
Lê Huy Hảo | Phòng trừ sâu bệnh hại cây lúa: | 633.1 PH431TR 2007 | ||
Trồng ngô năng suất cao: | 633.1 TR455NG 2005 | |||
Cây cỏ củ và cây chuối: Sách được xuất bản với sự thỏa thuận của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc | 633.13 C126C 1992 |