Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Mai Đức Hạnh | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình: | 639 | C455C | 2010 |
| Kỹ thuật nuôi tôm nước ngọt: | 639 K600TH 2005 | | |
| Kỹ thuật nuôi tôm nước lợ: | 639 K600TH 2005 | | |
Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi: | 639 K600TH 2008 | | |
Đào, Lệ Hằng | Nuôi giun đất năng suất cao: | 639 N515GI 2011 | | |
Yang Danh | Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người Bana Kriêm - Bình Định: Giới thiệu | 639.1 C455C 2017 | | |
Nguyễn Hữu Thọ | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: | 639.2 H561D 2014 | | |
Lê Kim Lữ | Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa: | 639.20959741 | NG550C | 2014 |
Trần Xuân Toàn | Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định: | 639.20959754 | NGH250Đ | 2013 |
Phạm Nguyên Phẩm | Hướng dẫn ngư dân đánh bắt xa bờ: | 639.22 H561D 2015 | | |
Nguyễn Hữu Thọ | Cẩm nang nuôi cá nước ngọt năng suất cao: | 639.3 C120N 2010 | | |
Ngô, Trọng Lư. | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 K600TH 2000 | | |
Phạm Văn Trang | Kỹ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC ở các tỉnh đồng bằng: | 639.3 K600TH 2004 | | |
Đức Hiệp | Kỹ thuật nuôi lươn vàng - cá chạch - ba ba: | 639.3 K600TH 2005 | | |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt cho năng suất cao: | 639.3 K600TH 2007 | | |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi cá nước lợ cho năng suất cao: | 639.31 K600TH 2007 | | |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 K600TH 2016 | | |
Ngọc Hà | Chơi và nuôi cá cảnh: | 639.34 CH428V 2012 | | |
Nguyễn, Duy Khoát. | Sổ tay hướng dẫn nuôi cá nước ngọt: | 639.34 S450T 1999 | | |
Nguyễn, Duy Khoát. | Sổ tay nuôi cá gia đình: | 639.4 S450T 1999 | | |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật mới nuôi thủy đặc sản nước ngọt: | 639.8 K600TH 2005 | | |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.2 | 639.89 K600TH 2016 | | |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi và thuần hóa động vật hoang dã: | 639.9 K600TH 2007 | | |