Có tổng cộng: 36 tên tài liệu. | Công nghệ canh tác nông lâm kết hợp: | 631 C455NGH 1996 | | |
| Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi.: . T.1 | 631 S450T 1999 | | |
| Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi.: . T.2 | 631 S450T 1999 | | |
Vũ Kim Biên | Bộ công cụ lao động của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người: | 631.3 | B450C | 2015 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 H561D 2019 | | |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.2 | 631.3 H561D 2020 | | |
Nguyễn Điền | Nông cụ kiểu mới dùng cho hộ gia đình: | 631.3 N455C 1993 | | |
Nguyễn Văn Tiễn | Các biện pháp canh tác trên đất dốc: C101B | 631.4 C101B 1994 | | |
| Các biện pháp canh tác trên đất dốc: | 631.4 C101B 1994 | | |
| Hiện tượng xóa mòn đất và biện pháp phòng chống: | 631.4 H 305T 2006 | | |
| Hiện tượng xóa mòn đất và biện pháp phòng chống: | 631.4 H 305T 2006 | | |
| Hiện tượng xóa mòn đất và biện pháp phòng chống: | 631.4 H 305T 2006 | | |
| Hỏi - đáp làm vườn trên đất dốc: | 631.4 H428Đ 2004 | | |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật sử dụng đất và phân bón: | 631.4 K600TH 2013 | | |
Chu Thị Thơm | Đất phèn và cài tạo đất: | 631.4 Đ1124PH 2005 | | |
Trần Văn Chương | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch: | 631.5 B108QU 2004 | | |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 C120N 2013 | | |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 C120N 2013 | | |
Chu, Thị Thơm | Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản: | 631.5 H561D 2006 | | |
Ngô Thế Dân | Kinh nghiệm làm vườn.: | 631.5 K312NGH 2014 | | |
Trần Thế Tục | Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả giàu vitamin: | 631.5 K600TH 2007 | | |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 K600TH 2013 | | |
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.2 | 631.5 NH556Đ 2014 | | |
Chu Thị Thơm | Phương pháp chọn giống cây trồng: | 631.5 PH561PH 2006 | | |
| Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 631.5 S450T 2005 | | |
Nguyễn Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 TH308K 2012 | | |
Nguyễn Văn Tó | Thực hành trồng cây ở vùng trung du: | 631.5 TH552H 2005 | | |
Vũ Thế Lâm | Ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất giống vật nuôi cây trồng: | 631.5 Ư 556D 2007 | | |
Chu Thị Thơm | Độ ẩm đất với cây trồng: | 631.5 Đ450Â 2006 | | |
Bùi, Hiếu. | Kỹ thuật tưới cho một số cây lương thực và hoa màu: | 631.6 K600TH 1994 | | |