|
|
|
|
|
Trần Văn Chương | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch: | 631.5 B108QU 2004 | ||
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 C120N 2013 | ||
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 C120N 2013 | ||
Chu, Thị Thơm | Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản: | 631.5 H561D 2006 | ||
Ngô Thế Dân | Kinh nghiệm làm vườn.: | 631.5 K312NGH 2014 | ||
Trần Thế Tục | Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả giàu vitamin: | 631.5 K600TH 2007 | ||
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 K600TH 2013 | ||
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.2 | 631.5 NH556Đ 2014 | ||
Chu Thị Thơm | Phương pháp chọn giống cây trồng: | 631.5 PH561PH 2006 | ||
Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 631.5 S450T 2005 | |||
Nguyễn Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 TH308K 2012 | ||
Nguyễn Văn Tó | Thực hành trồng cây ở vùng trung du: | 631.5 TH552H 2005 | ||
Vũ Thế Lâm | Ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất giống vật nuôi cây trồng: | 631.5 Ư 556D 2007 | ||
Chu Thị Thơm | Độ ẩm đất với cây trồng: | 631.5 Đ450Â 2006 |