Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Đào Đức Long | Ấp trứng gà và úm gà con: | 636.5 Â 123TR 1993 | | |
Chu Thị Thơm | Bệnh cúm H5N1 ở gà và chim: | 636.5 B256C 2006 | | |
Lê văn Năm | Bệnh gumboro ở gà và biện pháp phòng trị: | 636.5 B256G 2004 | | |
Lê Hông Mận | Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh trong phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.5 B305PH 2007 | | |
Bùi Thanh Hà | Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm: | 636.5 C120N 2005 | | |
| Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm: . T.2 | 636.5 C120N 2010 | | |
Nguyễn Đức Thạc | Con trâu Việt Nam: | 636.5 C430TR 2006 | | |
Nguyễn Khoa Diệu Thu | Giới thiệu kỹ thuật nuôi chím yến lấy tổ: | 636.5 GI462TH 2004 | | |
Lê Hồng Mận | Hỏi đáp về chăn nuôi gà: | 636.5 H428Đ 2003 | | |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan ở nông hộ: | 636.5 H428Đ 2007 | | |
Lưu Kỷ | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn ở hộ gia đình: | 636.5 H428Đ 2008 | | |
Lê, Hồng Mận | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thịt, gà trứng ở nông hộ: | 636.5 H428Đ 2008 | | |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan ở hộ gia đình: | 636.5 H428Đ2007 | | |
Lương Tất Nhợ | Hướng dẫn nuôi vịt đạt năng suất cao: | 636.5 H561D 2004 | | |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn nuôi ngan ngỗng trong gia đình: | 636.5 H561D 2005 | | |
| Hướng dẫn nuôi vịt siêu thịt: | 636.5 H561D 2005 | | |
Chu Thị Thơm (B.s) | Hướng dẫn nuôi ngan - ngỗng trong gia đình: | 636.5 H561D 2005 | | |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn nuôi gà trong gia đình: | 636.5 H561D 2005 | | |
Nguyễn Khắc Thị | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm: | 636.5 H561D 2005 | | |
Bùi Quý Huy | Hướng dẫn phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.5 H561D 2007 | | |
Bùi Quý Huy | Hướng dẫn phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.5 H561D 2010 | | |
| Kiến thức cơ bản về chăn nuôi gia cầm: | 636.5 K305TH 2013 | | |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật nuôi gà trứng thương phẩm và phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.5 K600TH 2005 | | |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm: | 636.5 K600TH 2013 | | |
Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm: | 636.5 K600TH 2013 | | |
Nguyễn Thanh Bình | Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại: | 636.5 K600TH 2013 | | |
Lê Hồng Mận GS.TS. | Nuôi ngan vịt và phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.5 N515NG 1999 | | |
Lương Tất Nhợ | Nuôi vịt siêu thịt C.V. Super M: | 636.5 N515V 2004 | | |
Lê Hồng Mận | người nông dân làm giàu không khó nghề nuôi lợn siêu nạc: | 636.5 NGH558N 2007 | | |
Lê Huy Hảo | Phòng trị bệnh cho gia cầm: | 636.5 PH431TR 2007 | | |