Có tổng cộng: 106 tên tài liệu. | Ba người bạn: Truyện tranh nước ngoài | 808 B100NG 1996 | | |
MINH PHƯỢNG | Bức thư của người thầy: | 808.06 B552TH 2006 | | |
MINH PHƯỢNG | Gửi tặng nhau những ước mơ: | 808.06 G553T 2006 | | |
| Cáo và chim: | 808.063 C108V 1998 | | |
| Chuyện của ngựa vằn: | 808.063 CH527C 1993 | | |
| Chuyện của hổ: | 808.063 CH527C 2000 | | |
BÀNH PHÀM | 100 câu chuyện hay dành cho bé gái: Mỗi bé gái là một bông hoa, là mùi hương nhẹ nhàng, là tình yêu, là sự ấm áp, là hi vọng, là bốn mùa của đời người | 808.063 M458TR 2018 | | |
| Thiên nhiên và cuộc sống: . T.1 | 808.063 TH305NH 2002 | | |
| Thiên nhiên và cuộc sống: . T.2 | 808.063 TH305NH 2002 | | |
| Truyện cổ tích thế giới: | 808.063 TR527C 1997 | | |
| Chén trà tri ân thầy cô: | 808.068 CH203TR 2006 | | |
| Đề tặng thầy cô: | 808.068 Đ250T 2007 | | |
Dương Minh Hào | Tài hùng biện của các nguyên thủ quốc gia: | 808.5 T103H 2009 | | |
Hoàng Xuân Việt | Thuật hùng biện: | 808.5 TH504H 2000 | | |
Carnegie, Dale | Thuật hùng biện: Tăng khả năng nói trước đám đông | 808.5 TH504H 2000 | | |
Nguyễn Thị Nhung | Hùng biện và phản biện: | 808.5 TH513B 2012 | | |
Arredondo, Fracisco | Cuộc sống đồng quê: | 808.63 C514S 2017 | | |
| Bông hồng cho Êmily: Truyện ngắn thế giới chọn lọc . | 808.8 B455H 1999 | | |
| Minh thích khoe khoang: | 808.8 M312TH 2012 | | |
Thanh Giang | Những câu chuyện trí tuệ dành cho trẻ em: | 808.8 NH556C 2006 | | |
| Truyện danh nhân và tác gia các nước: | 808.8 TR527D 1994 | | |
| Điều tốt đẹp nhất trên đời mẹ: | 808.8 Đ309T 2007 | | |
Ritxốt, Yannít | Tôi muốn nói bằng ngôn ngữ tình yêu: Thơ | 808.81 T452M 1978 | | |
| Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới | 808.81 G419TR 2000 | | |
| Hương đồng: Thơ - ca dao | 808.81 H561Đ 1977 | | |
Phan Kế Hoành | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam trước cách mạng tháng Tám: | 808.82 B557Đ 1978 | | |
Nguyễn Khải | Cách mạng: Kịch | 808.82 C102M 1978 | | |
Nhiều tác giả | Chung sức chung lòng: Tập kịch bản tuyên truyền | 808.82 CH513S 2013 | | |
Bômacse | Người thợ cạo thành xê vin (hay là cẩn thận hão); ngày vui nhộn (hay là figaro cưới vợ): | 808.82 NG558TH 1982 | | |
| Tập kịch ngắn - tiểu phẩm đề tài dân số kế hoạch hóa gia đình, bình đẳng giới, phòng chống bạo lực gia đình: | 808.82 T123K 2007 | | |