|
|
|
|
McLean, Elizabeth | Truyện ngắn nữ canada: Tuyển tập | 897 TR527NG 2011 | ||
BÀNG QUỐC ĐÀO | Chú thợ săn: | 897.13 CH500TH 2010 | ||
Sheldon, Sidney | âm mưu ngày tận thế: Tiểu thuyết | 897.3 Â120M 2000 | ||
Levin, A. | Bí mật tam hoàng hội: Tiểu thuyết | 897.3 B300M 1993 | ||
ALCOTT, Louisa May | Bốn cô con gái nhà bác sĩ March: | 897.3 B454C 2002 | ||
Con chó trung thành: | 897.3 C430CH 2007 | |||
Grisham, John | Công ty rửa tiền: Tiểu thuyết | 897.3 C455T 1998 | ||
PATERSON, Katherine | Chiếc cầu vào xứ tuổi thơ: | 897.3 CH303C 2003 | ||
WHITE, E.B. | Chiếc kèn của thiên nga: | 897.3 CH303K 2002 | ||
BENTON, Jim | Franny K. Stien nhà phát minh siêu quái: Franny tàng hình | 897.3 FR105N 2012 | ||
PACKARD, Edward | Kho báu dưới đáy biển: | 897.3 KH400B 2001 | ||
Chase, James Hadley | Mười hai người Hoa và một cô gái: Tiểu thuyết Mỹ | 897.3 M558H 1994 | ||
Malamud, Bernard | Người giúp việc: Tiểu thuyết Mỹ | 897.3 NG558GI 1989 | ||
ASIMOV, Isaac | Tôi, người máy: | 897.3 T452NG 2004 | ||
Coetzee, J.M. | Tuổi sắt đá: Tiểu thuyết | 897.3 T515S 2004 | ||
BIT-CHƠ-XTAU, Ha-ri-ét | Túp liều bác Tôm: Tranh truyện. T.2 | 897.3 T521L 1993 | ||
BEECHER - STOWE, Harriet | Túp liều bác Tôm: | 897.3 T521L 2001 | ||
BítChơXtâu, Hariét | Túp liều bác Tôm: Tiểu thuyết | 897.3 T521L 2006 | ||
Martinez, Tomas Eloy | Thánh nữ Evita: Santa Evita: Tiểu thuyết | 897.3 TH107N 2008 | ||
Coulter, Catherine | Thôi thúc: Tiểu thuyết | 897.3 TH452TH 1997 | ||
Coulter, Catherine | Thôi thúc: | 897.3 TH452TH 1997 | ||
Truyện ngắn Mỹ: | 897.3 TR527NG 2007 | |||
Henry, O. | Truyện ngắn đặc sắc: | 897.3 TR527NG 2010 | ||
Đêvít, Angiêla | Vào cuộc: | 897.3 V108C 1986 | ||
XTIVENXƠN, R.L. | Đảo giấu vàng: | 897.3 Đ108GI 2004 | ||
Maclin, Alister | Đêm kinh hoàng: | 897.3 Đ253K 1992 | ||
Larni, Marti | Đốt sống thứ tư: Tiểu thuyết | 897.3 Đ458S 1993 |