Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | Một số vấn đề về lao động, việc làm và đời sống người lao động ở Việt Nam hiện nay /: | 331.1 M458S 2004 | | |
Jesuthasan, Ravin | Nguồn nhân lực trong thời đại 4.0: Cơ hội hay thách thức dành cho doanh nghiệp | 331.11 NG517NH 2019 | | |
Hoàng Lê Minh | Cách hữu hiệu khi xin việc: | 331.12 C102H 2008 | | |
| Những câu hỏi thường gặp khi đi làm việc ở nước ngoài: | 331.12 NH556C 2015 | | |
| Thông tin hướng dẫn đi làm việc tại Nhật Bản, Đài Loan, Malaysia: | 331.12 TH455T 2015 | | |
| Hỏi - đáp chính sách đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.2 H428Đ 2020 | | |
Nguyễn Hà Anh | Biết nghề để thoát nghèo: | 331.25 B308NGH 2014 | | |
| Kỹ năng của cán bộ cấp xã trong đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 K600N 2013 | | |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.25 T108V 2013 | | |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.5 M103M 2012 | | |
| Sổ tay về quy trình xuất khẩu lao động cho thanh niên trước khi đi xuất khẩu: | 331.5 S450T 2012 | | |
Nguyễn Thị Phương | Người lính trở về: | 331.5209 NG558L 2020 | | |
An Nhiên | Bạn làm việc vì ai?: | 331.7 B105L 2018 | | |
| Giúp bạn chọn nghề: | 331.7 GI-521B 2007 | | |
Kim, Moogwi | IQ trong công việc phương pháp làm việc tối ưu: | 331.7 I300Q 2020 | | |
Cuban, Mark | Kid starrt - up khởi nghiệp từ khi lên 7: | 331.7 K300D 2019 | | |
Takashi Torihara | Kỹ năng ra quyết định hiệu quả theo phong cách người Nhật: | 331.7 K600N 2020 | | |
Stinton, Nicole | Làm việc từ xa sao cho hiệu quả? = Working in a virtual word: | 331.7 L104V 2020 | | |
| Mưu sinh từ đồng vốn nhỏ: | 331.7 M566S 2014 | | |
Võ Văn Hoè | Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng: | 331.7 NGH250V 2012 | | |
Nhan Húc Quân | Phép màu để vượt lên chính mình: | 331.7 PH206M 2020 | | |
Jason Smith, T. | Tỏa sáng nơi công sở: Cẩm nang thiết yếu dành cho người đi làm | 331.7 T401S 2020 | | |
Nguyễn Thu Trang | Tôi làm nghề gì?: | 331.7 T452L 2008 | | |
Moran, Brian P. | Tối đa hóa hiệu suất công việc: Việc 12 tháng làm trong 12 tuần | 331.7 T452Đ 2020 | | |
Glickman, Jodi | "Vua" công sở: Nhữn g chiêu thức để vươn lên phía trước | 331.7 V501C 2019 | | |
Glickman, Jodi | "Vua" công sở: Nhữn g chiêu thức để vươn lên phía trước | 331.7 V501C 2019 | | |
Glickman, Jodi | "Vua" công sở: Nhữn g chiêu thức để vươn lên phía trước | 331.7 V501C 2019 | | |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.7 Đ108T 2013 | | |
Tracy, Brian | Để hiệu quả trong công việc: Từ bỏ thói quen trì hoãn làm được nhiều việc hơn trong thời gian ngắn | 331.7 Đ250H 2019 | | |
Lê Minh Quốc | Các vị tổ ngành nghề việt Nam: | 331.702 C101V 1999 | | |