Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Phạm Văn Đồng | Công tác y tế và bảo vệ bà mẹ trẻ em: | 610 C455T 1980 | | |
Hoàng Văn Vinh | 15 phép chữa bệnh đông y: | 610 M558L 1997 | | |
Trương Thị Tân | Phòng chống một số bệnh thường gặp ở miền núi: | 610 PH431CH 1999 | | |
Nguyên Lâm | Phương pháp chăm sóc bé yêu khỏe mạnh, thông minh: | 610 PH561PH 2012 | | |
Nguyễn Minh Hồng | Sức khỏe của bạn, hạnh phúc của tôi: | 610 S552KH 2003 | | |
Trần Hải Yến | Tự chữa bệnh bằng cây thuốc nam trong vườn nhà: | 610 T550CH 2008 | | |
Thái Hồng Quang | Xem tay biết sức khỏe: Nhận biết tính cách, dự báo tương lai | 610 X202T 2007 | | |
GUEVELLOU, Jean Marie Le | Pa-xto: | 610.092 P100X 2000 | | |
| Su - tơ: | 610.092 S500T 2003 | | |
Công Anh | Cây nhà lá vườn chữa bách bệnh và làm đẹp: | 610.2 C126NH 2007 | | |
| Nghề y: | 610.23 NGH250Y 2005 | | |
Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy: . T.18 | 610.7 H428GI 2010 | | |
Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy.: . T.19 | 610.7 H428GI 2010 | | |
Lê Minh Quốc | Danh nhân Y học Việt Nam: | 610.92 D107NH 2000 | | |
| Giáo sư Tôn Thất Tùng - Người thầy thuốc mẫu mực của nhân dân/: | 610.92 GI108S 2013 | | |
Sông Lam | Nobel sinh lý và y học: | 610.92 N400B 2011 | | |
| Phạm Ngọc Thạch - Cuộc đời và sự nghiệp: | 610.92 PH104NG 2015 | | |