Có tổng cộng: 123 tên tài liệu. | Cô dâu hay con hổ: Tập truyện ngắn nước ngoài chọn lọc | 891.7 C450D 2012 | | |
Nguyễn Kim Đính | Lịch sử văn học Xô Viết: . T.1 | 891.7 L302S 1982 | | |
Goranski, Gor | Những giọt nước mắt của Maradona: | 891.7 NH556GI 1998 | | |
| Tinh hoa văn học Nga: | 891.7 T312H 2011 | | |
Gorki, Macxim | Tuyển tập truyện ngắn: | 891.7 T527T 2010 | | |
| Lịch sử văn học Nga: . T.1 | 891.709 L302S 1982 | | |
CÔ-NÔ-NỐP, A-lếch-xan-đrơ | Những mẫu chuyện về Lê - Nin: | 891.7092 NH556M1987 | | |
MÁCSẮC, X. | Bài ca quả sồi: Thơ | 891.71 B103C 1999 | | |
Puskin, A.X. | Epghênhi Onhêghin: Tiểu thuyết thơ | 891.71 E200P 1987 | | |
Đỗ Hồng Nhung | Puskin nhà thơ Nga vĩ đại: | 891.71092 P500S 1979 | | |
Dostoievski, F.M. | Bút ký dưới hầm; Những đêm trắng; Cô gái nhu mì: (Truyện) | 891.73 | | |
ĐI-GIUA, Ben-la | Bạn và thù?: | 891.73 B105H 1998 | | |
GRIN, Alecxander | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 C107B 2004 | | |
CÔLEXNHICỐP | Con bù nhìn: | 891.73 C430B 1998 | | |
Ô - Va - Lốp | Chiếc khuy đồng: Truyện tình báo Liên Xô trong đại chiến lần thứ 2 | 891.73 CH303KH 1982 | | |
CLU-SAN-TXEP, P. | Kính viễn vọng kể gì?: | 891.73 K312V 1998 | | |
TREKHOV, ANTON | Khóm phúc bồn tử: Tập truyện | 891.73 KH429PH 2004 | | |
BELIAEV, Alecxander | Người cá: | 891.73 NG558C 2004 | | |
IVANOV, Anatoli | Trên mảnh đất tình người: Tập truyện | 891.73 TR254M 2004 | | |
IVANOV, Anatoli | Trên mảnh đất tình người: | 891.73 TR254M 2004 | | |
Tônxtôi, Liep | Anna Karênina: Tiểu thuyết. T.1 | 891.73 A105A 1998 | | |
Tônxtôi, Liep | Anna Karênina: Tiểu thuyết. T.2 | 891.73 A105A 1998 | | |
| Anh, em hắn ta và...: Tập truyện ngắn Liên Xô | 891.73 A107E 1987 | | |
RƯBIN, Vlađimia | Bóng ma xanh: Truyện Khoa học viễn tưởng | 891.73 B431M 1998 | | |
MI-KHAN-CỐP, Xéc-gây | Bộ ba đầu tiên: Kịch khoa học viễn tưởng | 891.73 B450B 2000 | | |
Paustovsky, K.G. | Bông hồng vàng và Bình minh mưa: | 891.73 B455H 2017 | | |
Dostoievski, F.M. | Bút ký dưới hầm; Những đêm trắng; Cô gái nhu mì: (Truyện) | 891.73 B522K 1999 | | |
TROIEPONXKI, G. | Con bim trắng tai đen: | 891.73 C430B 2008 | | |
Bêláep, X. M. | Cuộc phiêu lưu của Pingơlơ: | 891.73 C514PH 2008 | | |
Zinke, Kharalamb | Chàng thám tử mến yêu của tôi: Truyện | 891.73 CH106TH 1981 | | |