Có tổng cộng: 98 tên tài liệu.Trần Diễm Thúy | Cơ sở văn hóa Việt Nam: | 306 C460S 2009 | | |
Nguyễn Văn Kự | Di sản văn hóa Chăm: | 306 D300S 2012 | | |
Vũ Tiến Kỳ | Di sản văn hóa phi vật thể tỉnh Hưng Yên: | 306 D300S 2017 | | |
| Du khảo văn hóa chăm: Peregrinations into Chăm Culture | 306 D500KH 2005 | | |
Thái Quỳnh | 12 con giáp và văn hóa truyền thống phương Đông: | 306 M558H 2009 | | |
| Mười năm xây dựng nền văn hóa mới con người mới tại miền Nam (1975-1985): | 306 M558N 1985 | | |
Hồ Phương Lan | Ngàn năm văn hóa đất Thăng Long: | 306 NG105N 2004 | | |
| Nghệ thuật cồng chiêng: Kỷ yếu Liên hoan và Hội thảo khoa học về cồng chiêng tỉnh Gialai - Kontum | 306 NGH250TH 1985 | | |
Hà Văn Tăng | 60 năm công tác văn hóa - thông tin cơ sở: | 306 S111M 2005 | | |
| Sổ tay công tác văn hóa - thông tin: Dùng cho cán bộ văn hóa - thông tin xã, phường | 306 S450T 1997 | | |
Đặng Đức Siêu | Sổ tay văn hóa Việt Nam: | 306 S450T 2006 | | |
Trường Khang | Tìm hiểu văn hoá Thái Lan: | 306 T310H 2011 | | |
| Văn hóa Nga hiện tại và triển vọng: | 306 V115H 1994 | | |
Trường Lưu | Văn hóa đạo đức và tiến bộ xã hội: | 306 V115H 1998 | | |
Cao Hải Yến | Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh: | 306 V115H 2010 | | |
Lê -Nin, V.I. | Về cách mạng tư tưởng về văn hóa: | 306 V250C 1976 | | |
Hồ Sĩ Vịnh | Văn hóa văn học một hướng tiếp cận: Tập tiểu luận - Phê bình | 306.01 V115H 1998 | | |
Lý Khắc Cung | Chân dung Thăng Long - Hà Nội: | 306.08 CH121D 2004 | | |
Phan Ngọc | Bản sắc văn hóa Việt Nam: | 306.09 B105S 2013 | | |
| Hỏi đáp về bảo tồn, phát huy di sản văn hoá các dân tộc thiểu số: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi | 306.09 H428Đ 2004 | | |
| Hỏi - Đáp về văn hoá Việt Nam: | 306.09 H428Đ 2015 | | |
Nguyễn Thị Chiến | Mấy suy nghĩ về văn hóa - từ truyền thống đến đương đại: | 306.09 M126S 2013 | | |
Nguyễn Hữu Hiếu | Mùa nước nổi trong đời sống văn hoá đồng bằng sông Cửu Long: | 306.09 M501N 2017 | | |
Võ Văn Hoè | Nét đặc sắc trong đời sống văn hoá làng Phước Thuận: | 306.09 N207Đ 2012 | | |
Huỳnh Khái Vinh | Những vấn đề thời sự văn hóa: | 306.09 NH556V 1998 | | |
Nguyễn Hữu Hiếu | Sông nước trong đời sống văn hoá Nam Bộ: | 306.09 S455N 2017 | | |
Trần Bình | Tây Bắc vùng văn hoá giàu bản sắc: | 306.09 T126B 2017 | | |
Nguyễn Trường Tân | Tìm hiểu văn hoá Hàn Quốc: | 306.09 T310H 2011 | | |
Phan Ngọc | Truyền thống văn hóa và cách xây dựng văn hoá dân tộc: | 306.09 TR527TH 2013 | | |
Trần Sĩ Huệ | Văn hoá sông nước Phú Yên: | 306.09 V115H 2011 | | |