Có tổng cộng: 35 tên tài liệu.Yoshiniri Nagumo | Ăn ít để khỏe: 1 bữa là đủ sao cần phải 3 | 613.2 Ă 115I 2018 | | |
Lê Ngọc Oanh | Ăn uống vì sắc khỏe và sắc đẹp: | 613.2 Ă 115U 1998 | | |
Nguyễn Sỹ Viễn | Ẩm thực liệu pháp: Thực đơn an thần ích trí, khai thông ngũ quan, làm đẹp và kéo dài tuổi thọ | 613.2 Â 120TH 2008 | | |
Nguyễn Sĩ Viễn | Ẩm thực liệu pháp thực đơn bồi bổ sức khỏe: | 613.2 Â 120TH 2008 | | |
Lan Phương | 350 món ăn bài thuốc dưỡng sinh chữa bệnh: | 613.2 B100TR 2008 | | |
Thu Minh | Bách khoa vitamin: | 613.2 B102KH 2018 | | |
Phùng Văn Hòa | Bệnh của thời hiện đại: | 613.2 B256C 2012 | | |
Nguyễn Thị Thu Hậu | Bí quyết dinh dưỡng giúp trẻ tăng chiều cao tối ưu: | 613.2 B300QU 2011 | | |
Nguyễn Văn Luật | Cải thiện chất lượng bữa ăn bằng hệ thống sinh thái VAC: | 613.2 C103TH 2004 | | |
Vũ Quốc Trung | Cẩm nang hỏi đáp sức khỏe bà mẹ và em bé: | 613.2 C120N 2009 | | |
Nguyễn Lân Đính | Chăm sóc con từ 3 đến 5 tuổi: Cho sự hoàn thiện của bé | 613.2 CH114S 2012 | | |
Kessler, David. | Chỉ dẫn của bác sĩ về thức ăn chữa bệnh: | 613.2 CH300D 2004 | | |
Văn Thỏa | Giải đáp về sức khỏe và bệnh phụ nữ: | 613.2 GI103Đ 2006 | | |
Minh Tuấn | Giấc ngủ liều thuốc bổ cho cuộc sống: | 613.2 GI119NG 2014 | | |
Trâm Anh | Hỏi đáp dinh dưỡng: | 613.2 H428Đ 2008 | | |
| Hỏi - đáp về dinh dưỡng: | 613.2 H428Đ 2011 | | |
Đinh Công Bảy | Khỏe- đẹp với các món chay thông dụng: | 613.2 KH420Đ 2011 | | |
Thu Nga | Món ăn bài thuốc chữa bệnh: | 613.2 M430 Ă 2006 | | |
Nguyễn Văn Đức | Món ăn chữa bệnh: | 613.2 M430 Ă 2006 | | |
Thanh Nga | Món canh dưỡng sinh bồi bổ sức khỏe: | 613.2 M430C 2012 | | |
Thanh Nga | Món canh dưỡng sinh bồi bổ sức khỏe: | 613.2 M430C 2012 | | |
Dư Tử Tường | 100 cách uống rượu trị bệnh: | 613.2 M458TR 2007 | | |
| Nuôi con bằng sữa mẹ: | 613.2 N515C 1994 | | |
Minh Hồng | Ngàn lẻ bí quyết trong cuộc sống: Ăn uống và sức khoẻ | 613.2 NG1205L 2004 | | |
Phương Phương | Những bài thuốc hay chữa bệnh hiệu nghiệm: | 613.2 NH556B 2009 | | |
Linh Nguyễn | Những điều cần biết về an toàn thực phẩm: | 613.2 NH556Đ 2013 | | |
Nguyễn Viên Như | Tỏi - trị bách bệnh: | 613.2 T428TR 2010 | | |
Ryu seung-Sun | "Thần dược" xanh: | 613.2 TH121D 2020 | | |
| Thuốc từ thức ăn và rau - củ-quả: | 613.2 TH514T 2010 | | |
Mai Hương | Thực đơn dành cho người ăn kiêng: | 613.2 TH552Đ 2008 | | |