Có tổng cộng: 18 tên tài liệu. | Bí quyết trở thành người phụ nữ đảm đang: | 641.5 B300QU 2008 | | |
Ngọc Thuỳ | Các món quay và đút lò: | 641.5 C101M 1999 | | |
Ngô Kiệt | Các món ăn bổ sung canxi cho người cao tuổi: | 641.5 C101M 2010 | | |
Hoài An | 230 thực đơn bổ dưỡng cho trẻ: Kỹ thuật chế biến món ăn ngon cho trẻ | 641.5 H103TR 2009 | | |
Diệu Thảo | 250 món ăn ngon dễ làm: | 641.5 H103TR 2014 | | |
Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật chế biến và sử dụng thức ăn Việt Nam: | 641.5 K600TH 2007 | | |
Nguyễn Xuân Quý | Món ăn bổ dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 641.5 M430 Ă 2006 | | |
Hoàng Xuân Sinh | Món ăn bổ dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 641.5 M430 Ă 2010 | | |
Triệu Thị Chơi | Món ăn đặc sản Việt Nam: | 641.5 M430 Ă 2010 | | |
Diên Khánh | Món xào Quảng Đông: | 641.5 M430X 1999 | | |
Hoài Thu | 100 món ăn ngon miệng dễ làm: | 641.5 M458TR 2005 | | |
Nguyễn Hiền | Nắng ấm vườn chay: | 641.5 N116 Â 2020 | | |
Nguyễn Quốc Thục Phương | Nấu ăn thông minh: . T.2 | 641.5 N125Ă 2019 | | |
Gia Khanh | Những món súp bổ dưỡng chống ung thư: Món ăn thay thuốc | 641.5 NH556M 2008 | | |
Quỳnh Chi | Thực đơn đãi tiệc: | 641.5 TH552Đ 2008 | | |
Tsutsumi Chiharu | Ăn dặm kiểu Nhật: | 641.56 Ă 115D 2020 | | |
Nguyễn Hữu Thăng | Chế độ ăn và ăn kiêng với từng bệnh: | 641.56 CH250Đ 2012 | | |
Phương Thảo | Cách nấu 80 món ăn dân gian singapore: | 641.595 C102N 1998 | | |