Có tổng cộng: 53 tên tài liệu. | Nghệ thuật diễn xướng Mo Mường: | 781.2 NGH250TH 2017 | | |
Hoàng Văn Yến | Trẻ thơ hát: Tuyển tập bài hát nhà trẻ - mẫu giáo | 781.3 TR200TH 2000 | | |
Phạm Trung Dũng | Xiếc thú: | 781.3 X303TH 2001 | | |
Nguyễn Hùng Mạnh | Tết sử Giề Pà của người Bố Y huyện Mường Khương: M144NH | 781.4 T258S 2016 | | |
KIM DUNG | Hát ru: | 781.5 H110R 2017 | | |
| Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm: | 781.6 Â 120NH 2016 | | |
Tô Ngọc Thanh | Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc: | 781.6 Â 120NH 2017 | | |
TRƯƠNG QUANG LỤC | Anh bộ đội của em: 30 ca khúc thiếu nhi | 781.6 A107B 2001 | | |
Lê Hàm | Âm nhạc dân gian xứ Nghệ: | 781.6 Â120NH 2012 | | |
| Bài ca trên núi: Tập dân ca - ca khúc chọn lọc về các dân tộc ở phía Bắc Việt Nam. T.1 | 781.6 B103C 1999 | | |
| Bài ca trên núi: Tập dân ca - ca khúc chọn lọc về các dân tộc ở phía Bắc Việt Nam. T.1 | 781.6 B103C 1999 | | |
Nguyễn Đức Mậu | Ca trù nhìn từ nhiều phía: Sách tham khảo | 781.6 C100TR 2003 | | |
Minh Hiến | Chữ nhạc dân tộc Việt nam: | 781.6 CH550NH 2005 | | |
Nguyễn Thế | Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế: | 781.6 D305X 2015 | | |
Bùi Đình Thảo | Hát chầu văn: | 781.6 H110CH 2012 | | |
Dương Huy Thiện | Hát xoan Phú Thọ - Dân ca cội nguồn: | 781.6 H110X 2020 | | |
| 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội: . Q.2 | 781.6 M458NG 2010 | | |
Đặng Huỳnh Loan | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội: . Q.3 | 781.6 M458NG 2010 | | |
Dương Viết Á | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội: . Q.5 | 781.6 M458NG 2010 | | |
Linh Nga Niê Kdam | Nghệ thuật diễn xướng dân gian Êđê, Bih ở Đăk Lăk: | 781.6 NGH250TH 2013 | | |
Huỳnh Văn Hùng | Nhạc lễ tỉnh Bến Tre: | 781.6 NH101L 2016 | | |
Nguyễn Thị Mỹ Liêm | Nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ: | 781.6 NH101L 2017 | | |
| Tập ca khúc Hồ Chí Minh tên người sáng mãi: | 781.6 T123C 2010 | | |
| Tuyển tập năm mươi năm ca khúc Quảng Ngãi 1945-1995: | 781.6 T527T 1998 | | |
Nguyễn Phúc An | Đờn ca tài tử Nam Bộ - Khảo và luận: | 781.6 Đ 464C 2018 | | |
Nguyễn Thế Sang | Akhàt Jucar Raglai: | 781.62 | A100KH | 2012 |
| Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc Việt Nam: | 781.62 | Â120NH | 2012 |
Chamaliaq Riya Tiẻnq | Các làn điệu dân ca Raglai: = Manhĩ siri adoh Raglai | 781.62 | C101L | 2012 |
Chamaliaq Riya Tiẻnq | Các làn điệu dân ca Raglai: = Manhĩ siri adoh Raglai | 781.62 | C101L | 2012 |
Huyền Nga | Cấu trúc dân ca người Việt: | 781.62 | C126TR | 2012 |