Có tổng cộng: 50 tên tài liệu.Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An: | 398.9 | T506NG | 2012 |
Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An: Song ngữ Thái - Việt. T.3 | 398.9 | T506NG | 2016 |
| Ca dao Việt Nam 1945 - 1975: | 398.9 C100D 1997 | | |
Lữ Huy Nguyên | Ca dao trữ tình chọn lọc: Dùng trung nhà trường | 398.9 C100D 2005 | | |
Lữ Huy Nguyên | Ca dao trữ tình chọn lọc: Dùng trung nhà trường | 398.9 C100D 2005 | | |
An Nam | Ca dao tục ngữ dành cho học sinh: | 398.9 C100D 2020 | | |
Bội Huyên | Danh ngôn Đông Tây: Lời hay ý đẹp | 398.9 D107NG 2001 | | |
Việt Hùng | Danh ngôn thế giới về tình bạn - tình yêu: | 398.9 D107NG 2005 | | |
Việt Hùng | Danh ngôn thế giới về tình bạn - tình yêu: | 398.9 D107NG 2005 | | |
Kim Phước | 108 câu danh ngôn góp phần làm thay đổi cuộc sống: | 398.9 M458TR 2007 | | |
| Ngạn ngữ- ca dao danh ngôn thế giới chọn lọc: | 398.9 NG105NG 2002 | | |
Hoàng Kim Ngọc | So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học | 398.9 S400S 2012 | | |
Đỗ Thị Bảy | Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao: | 398.9 S550PH 2011 | | |
Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: . T.2 | 398.9 T500NG 2013 | | |
Triều Nguyên | Tục ngữ Việt Nam - Thừa Thiên Huế: | 398.9 T506NG 2006 | | |
Nguyễn Cừ | Tục ngữ Việt Nam: | 398.9 T506NG 2008 | | |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.3 | 398.9 T506NG 2014 | | |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.4 | 398.9 T506NG 2014 | | |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.1 | 398.9 T506NG 2014 | | |
Quán Vi Miên | Tục ngữ Thái Nghệ An: | 398.9 T506NG 2016 | | |
Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam: | 398.9 T550Đ 2016 | | |
| Thành ngữ tục ngữ Việt Nam: | 398.9 TH107NG 2007 | | |
Trần Sĩ Huệ | Thời gian trong ca dao: | 398.9 TH462GI 2012 | | |
Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế: . T.4 | 398.909 T455T 2012 | | |
Triều Nguyên | Tục ngữ thường đàm - tường giải: | 398.909 T506NG 2011 | | |
Nguyễn Đình Vy | Văn hóa dân gian Thanh Ba: | 398.9095921 | V115H | 2012 |
Nguyễn Văn Nở | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt: | 398.909597 | B309TR | 2010 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Ca dao Việt Nam 1945-1975: | 398.909597 | C100D | 2010 |
Hoàng Triều Ân | Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày: | 398.909597 | C100D | 2014 |
Triều Nguyên | Khảo luận về tục ngữ người Việt: | 398.909597 | KH108L | 2010 |