Có tổng cộng: 785 tên tài liệu.Kê Sửu | A chât (sử thi của dân tộc Ta- ôi: Song ngữ Tà- Ôi - Việt. Q.2 | 398.2 | A100CH | 2015 |
Kê Sửu | A chât (sử thi của dân tộc Ta- ôi: Song ngữ Tà- Ôi - Việt. Q.1 | 398.2 | A100CH | 2015 |
| Cây tre trăm đốt: Truyện cổ tích Việt Nam | 398.2 | C126TR | 2013 |
| Cô bé lọ lem: | 398.2 | C450B | 2019 |
Triều Nguyên | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn: | 398.2 | G419NH | 2010 |
Đỗ Hồng Kỳ | Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê: | 398.2 | GI462TH | 2015 |
La Mai Thi Gia | Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian: Lý thuyết và ứng dụng | 398.2 | M400T | 2016 |
| 18 vị la hán: Truyện cổ tích | 398.2 | M558T | 2014 |
Huyền Trang | Thần tích việt truyện: . Q.1 | 398.2 | TH121T | 2021 |
Huyền Trang | Thần tích việt truyện: . Q.2 | 398.2 | TH121T | 2021 |
Huyền Trang | Thần tích: . Q.3 | 398.2 | TH121T | 2021 |
Bùi Minh Vũ | Truyện cổ M'Nông: | 398.2 | TR527C | 2017 |
Nguyễn Xuân Nhân | Văn học dân gian Tây Sơn: Về phong trào khởi nghĩa nông dân | 398.2 | V115H | 2014 |
Võ Văn Hòe | Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ: Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung. Q.2 | 398.2 | V115H | 2015 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Văn hóa dân gian về tình yêu đôi lứa trong ca dao người Việt: Sưu tầm - nghiên cứu - tuyển chọn - chú thích - bình luận | 398.2 | V115H | 2015 |
| Vịt con xấu xí: | 398.2 | V314C | 2019 |
| Thần thoại Ấn Độ: | 398.2 0954 TH125TH | | |
| Ai mua hành tôi: | 398.2 A103M 2007 | | |
| Anh học trò và ba con quỷ: | 398.2 A107H 2003 | | |
| Anh học trò nghèo bà ngọc hoàng: | 398.2 A107H 2007 | | |
XUÂN TÙNG | Âm dương giao chiến: | 398.2 Â120D 2005 | | |
TRIỆU THỊ PHƯƠNG | Alađanh và cây đèn thần: Tranh truyện | 398.2 AL100Đ 2015 | | |
THỦY TIÊN | Ba chú heo con: | 398.2 B100CH 1999 | | |
| Ba chú lợn con: | 398.2 B100CH 2004 | | |
| Bà chúa tuyết: Tranh truyện | 398.2 B100CH 2015 | | |
| Bà hoàng độc ác: | 398.2 B100H 2008 | | |
HOÀNG CHƯƠNG | Ba hoàng tử lười: | 398.2 B100H 2008 | | |
TÔ HOÀI | Ba người tài: Tích xưa kể lại | 398.2 B100NG 2005 | | |
SCHURER, Genevieve | Barbie và công chúa cầu vồng: | 398.2 B100R 2008 | | |
| Barbie tuyển tập các nàng công chúa: | 398.2 B100R 2019 | | |