|
|
|
|
|
|
LÊ QUỐC HÙNG | Cá và kiến: . T.1 | 398.24 C100V 2000 | ||
VƯƠNG TRUNG HIẾU | Con khỉ biết mần ruộng: | 398.24 C430KH 2001 | ||
LÊ QUỐC HÙNG | Chú thỏ nhanh trí: . T.4 | 398.24 CH500TH 2000 | ||
Chuột: | 398.24 CH519 2001 | |||
Chuyện kể về các loài vật: | 398.24 CH527K 2009 | |||
VƯƠNG TRUNG HIẾU | Ếch xây lúa: | 398.24 Ê252X 2001 | ||
LÊ QUỐC HÙNG | Mèo đi cày: . T.3 | 398.24 M205Đ 2000 | ||
Rồng: | 398.24 R455 2002 | |||
MINH NHẬT | Sự tích cáo ăn thịt gà: | 398.24 S550T 2005 | ||
HOÀNG KHẮC HUYÊN | Thỏ và rùa: The Tortoise and the Hare | 398.24 TH400V 2016 | ||
Nguyễn Thanh Lợi | Cọp trong văn hóa dân gian: | 398.24529756 | C434TR | 2014 |
Oocviettô, Lôra | Chiến cuộc thành Tơ - roa: Truyền thuyết thần thoại cổ Hy Lạp | 398.2495 CH305C 1993 |