Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Nguyễn Thế Sang | Akhàt Jucar Raglai: | 781.62 | A100KH | 2012 |
| Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc Việt Nam: | 781.62 | Â120NH | 2012 |
Chamaliaq Riya Tiẻnq | Các làn điệu dân ca Raglai: = Manhĩ siri adoh Raglai | 781.62 | C101L | 2012 |
Chamaliaq Riya Tiẻnq | Các làn điệu dân ca Raglai: = Manhĩ siri adoh Raglai | 781.62 | C101L | 2012 |
Huyền Nga | Cấu trúc dân ca người Việt: | 781.62 | C126TR | 2012 |
Trần Vũ | Chàng Mutui Amã (Akhàt Jucar Raglai): | 781.62 | CH106M | 2012 |
Nguyễn Ngọc Hải | Hát đúm Phục Lễ - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng: Một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ | 781.62 | H110Đ | 2011 |
Nguyễn Đình Chúc | Hò khoan Phú Yên: | 781.62 | H400KH | 2010 |
| Khỏa quan những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày: | 781.62 | KH401QU | 2011 |
Lư Nhất Vũ | Lý trong dân ca người Việt: | 781.62 | L600TR | 2010 |
Văn Duy | Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian Việt Nam: | 781.62 | T310H | 2015 |
Trần Linh Quý | Trên đường tìm về quan họ: | 781.62 | TR254Đ | 2012 |
Huyền Nga | Cấu trúc dân ca người Việt: | 781.62 C125TR 2012 | | |
Tô Đông Hải | Nghi lễ và âm nhạc trong nghi lễ của người Jrai: | 781.62 NGH300L 2018 | | |
Nguyễn Xuân Diện | Lịch sử và nghệ thuật ca trù: | 781.62009 | L302S | 2012 |
Hoàng Triều Ân | Cây đàn then người Tày và bài hát dân gian: | 781.62009597 | C123Đ | |
Bùi Thiên Hoàng Quân | Cấu trúc và âm điệu trong các "Lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ: | 781.62009597 | C125TR | 2017 |
Bùi Thiên Hoàng Quân | Cấu trúc và âm điệu trong các "Lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ: | 781.62009597 | C125TR | 2017 |
| Khảo sát tục hát ca công, hát trống quân và hò bá trạo: | 781.62009597 | KH108S | 2013 |
Nguyễn Văn Chính | Những làn điệu hát chầu văn thông dụng và các bản văn hầu bóng: | 781.62009597 | NH556L | 2015 |
Nguyễn Khắc Xương | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian: . Q.2 | 781.62009597 | T455T | 2016 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn | Âm nhạc trong lễ hội truyền thống của người Việt ở xứ Thanh: | 781.6200959741 | Â120NH | 2017 |
Nguyễn Liên | Âm nhạc dân gian xứ Thanh: | 781.6200959741 | Â120NH | 2017 |
| Giáo phường nhà tơ đại hàng kẻ lứ - Yên Lý: | 781.6200959742 | GI-108PH | 2015 |
Nguyễn Văn Nghĩa | Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ: | 781.6200959742 | H110NH | 2011 |
Đặng Ngọc Tuân | Hò khoan Lệ Thuỷ: | 781.6200959745 | H400KH | 2013 |
Trần Kiều Lại Thuỷ | Ca Huế từ góc nhìn văn hoá học: | 781.6200959749 | C100H | 2017 |
Hoàng Luận | Then giải hạn của người Tày huyện Định Hoá, tỉnh Thái Nguyên: | 781.629591059714 | TH205GI | 2016 |