Có tổng cộng: 2746 tên tài liệu.Ngô Tất Tố | Tắt đèn: | 895.922 3 T118Đ 1998 | | |
| Bàn về văn học thiếu nhi: | 895.922 B105V 1983 | | |
Anh Chi | Bảy người hiền và ba việc cũ: | 895.922 B112NG 2006 | | |
| Biển vàng đảo ngọc: Những tác phẩm hay về biển | 895.922 B305V 2013 | | |
Hữu Chỉnh | Cảm nhận bạn bè: Tuyển tập lý luận và phê bình | 895.922 C104NH 2018 | | |
Bùi Văn Nguyên | Chủ nghĩa yêu nước trong văn học thời khởi nghĩa Lam Sơn: | 895.922 CH500NGH1977 | | |
Đặng Mạnh Cường | Chuyện cưới: Chương trình thông tin lưu động | 895.922 CH527C 1999 | | |
Đặng Vương Hạnh | Dưới mặt trời: Tập truyện ngắn | 895.922 D558M 1993 | | |
Nguyễn Đức Quyền | Góp phần tìm hiểu Nhật ký trong tù của chủ tịch Hồ Chí Minh: | 895.922 G434PH 1985 | | |
Phương Lựu | Góp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại Việt Nam: Lý luận phê bình | 895.922 G434PH 2002 | | |
| Hồng Đức quốc âm thi tập: | 895.922 H455Đ 1982 | | |
| Hồng Đức quốc âm thi tập: | 895.922 H455Đ 1982 | | |
Trương Chính | Hương hoa đất nước: Nghiên cứu - tiểu luận | 895.922 H561H 1978 | | |
| Mấy vấn đề lý luận văn học: | 895.922 M126V 1976 | | |
Nguyễn Đức Huệ | Ngang dọc đường văn: Tản mạn về các nhà văn đương đại Việt Nam | 895.922 NG106D 2011 | | |
| Nguyễn Trãi tác phẩm và dư luận: | 895.922 NG527TR 2008 | | |
| Nguyễn Đình Chiểu trong cuộc đời: | 895.922 NG527Đ 1978 | | |
Lê Thị Bích Hồng | Những người tự đục đá kê cao quê hương: Tiểu luận, phê bình | 895.922 NH556NG 2018 | | |
Đỗ Đức Hiểu | Phê phán văn học hiện sinh chủ nghĩa: | 895.922 PH250PH 1978 | | |
Vương Trí Nhàn | Sổ tay truyện ngắn: | 895.922 S450T 1980 | | |
Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết | 895.922 S450Đ 2005 | | |
Lê Thị Đức Hạnh | Tìm hiểu truyện ngăn Nguyễn Công Hoan: | 895.922 T310H 1979 | | |
Nguyễn Thành Long | Tuyển tập Nguyễn Thành Long: | 895.922 T527T 1995 | | |
| Từ trong di sản: Những ý kiến về văn học từ thế kỷ X đến đầu thế kỷ XX ở nước ta | 895.922 T550TR 1981 | | |
Trần Đình Sử | Thi pháp thơ Tố Hữu: chuyên luận | 895.922 TH300PH 1987 | | |
Phan Bội Châu | Thiên hồ! Đế Hồ!: | 895.922 TH305H 1978 | | |
Nguyễn Gia Nùng | Trang sách trang đời: | 895.922 TR106S 2002 | | |
Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam thế kỷ X nửa đầu thế kỷ XVIII: . T.1 | 895.922 V115H 1978 | | |
Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam thế kỷ X nửa đầu thế kỷ XVIII: | 895.922 V115H 1978 | | |
Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam thế kỷ X nửa đầu thế kỷ XVIII: . T.1 | 895.922 V115H 1978 | | |