Có tổng cộng: 52 tên tài liệu.Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam: . Q.1 | 895.92208 | GI-103TH | 2014 |
Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam: . Q.2 | 895.92208 | GI-103TH | 2014 |
Hoàng Nam | Dân tộc Nùng ở Việt Nam: | 895.92208 D121T 2018 | | |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.8 | 895.92208 H450CH2013 | | |
Lê Vĩnh Hoà | Lê Vĩnh Hoà tuyển tập: | 895.92208 L250V 1986 | | |
| Lê Vĩnh Hoà tuyển tập: | 895.92208 L250V 1986 | | |
| Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX: . T.6 | 895.92208 NH100V2000 | | |
Mai Liễu | Tuyển tập thơ: | 895.92208 T527T 2018 | | |
Nguyễn Thị Hải Anh | Loại hình tự sự trong văn học dân tộc Thái: | 895.92209 | L406H | 2019 |
Thu Bình | Một khúc ru Tày: Tiểu luận, phê bình văn học | 895.92209 | M458KH | 2019 |
| Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam - Đời và văn: . Q.1 | 895.92209 | NH100V | 2018 |
Khúc Hà Linh | Anh em Nguyễn Tường Tam, Nhất Linh - ánh sáng và bóng tối: Khảo cứu về Tự Lực Văn Đoàn | 895.92209 A107E 2010 | | |
Nguyên Thang | Bắc du theo dấu chân Tố Như: | 895.92209 B113D 2011 | | |
Tạ Ngọc Liễn | Bút hoa: | 895.92209 B522H 2006 | | |
Vương Trí Nhàn | Cánh bướm và đóa hướng dương: Phác thảo chân dung 39 nhà văn | 895.92209 C107B 2006 | | |
Lê Tuấn Anh | Cuộc đời và trang viết: | 895.92209 C514Đ 2005 | | |
Võ Văn Trực | Gương mặt những nhà thơ: Chân dung văn học | 895.92209 G561M 2004 | | |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.9 | 895.92209 H450CH2013 | | |
Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương tác phẩm và dư luận: | 895.92209 H450X 2006 | | |
Vũ Ngọc Liễn | Liệt truyện kẻ sĩ đất thang mộc: . T.1 | 895.92209 L308TR1997 | | |
| Lục Vân Tiên tác phẩm và lời bình: | 895.92209 L506V 2008 | | |
| Lục Vân Tiên tác phẩm và lời bình: | 895.92209 L506V 2008 | | |
| Ngô Tất Tố với chúng ta: Tập hồi ức và phê bình, nghiên cứu | 895.92209 NG450T1992 | | |
Ngô Thảo | Nhà văn Việt Nam chân dung tự họa: . T.1 | 895.92209 NH100V 199 | | |
| Nhớ lại thời kháng chiến: . T.6 | 895.92209 NH460L1998 | | |
| Nhớ lại thời kháng chiến: . T.5 | 895.92209 NH460L1999 | | |
| Nhớ lại thời kháng chiến: . T.10 | 895.92209 NH460L2001 | | |
Võ Văn Trực | Những gương mặt văn chương hiện đại: Sách tham khảo trong nhà trường | 895.92209 NH556G2008 | | |
Huy Thắng | Những gương mặt thân yêu: Ghi chép về một số nhà văn | 895.92209 NH556G2008 | | |
Dương Kiều Minh | Những viên ngọc sáng: Tùy đàm văn chương | 895.92209 NH556V2008 | | |