|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Kim Khánh | Hai ngọn gió: Thơ | 895.9221 | H103NG | 2018 |
Nguyễn Long | Ngược dòng sông Lô: Thơ | 895.9221 | NG557D | 2020 |
Tạ Văn Sỹ | Ở núi: Tập thơ | 895.9221 | Ơ460N | 2020 |
Y Phương | Tình yêu nâng cánh bay: Thơ | 895.9221 | T312Y | 2019 |
Triệu Kim Văn | Thơ: | 895.9221 | TH460 | 2018 |
Xuân Miễn | An Phú Đông: Thơ chọn 1945-1980 | 895.9221 A105PH 1982 | ||
Lê Thị Mây | Ánh sáng đời cây: Thơ chọn lọc | 895.9221 A107S 2007 | ||
Nguyễn, Huy Dung | Ẩn trong cây: Thơ | 895.9221 A6TR 2007 | ||
Tòng Văn Hân | Ba truyện thơ người Thái đen ở Mường Thanh: | 895.9221 B100TR 2013 | ||
Tòng Văn Hân | Ba Truyện Thơ Phiêu Du Ca: | 895.9221 B100TR 2020 | ||
Trần Nhuận Minh | xô nát hoang dã: Thơ | 895.9221 B105X 2003 | ||
Tạ Hiền Minh | Bến tam thương: Tập thơ - văn | 895.9221 B254T 2000 | ||
Nguyễn Thị Hồng | Biển đêm: Thơ | 895.9221 B305Đ 1996 | ||
Đinh Đăng Lượng | Bóng cây chu đồng: Thơ | 895.9221 B431C 2005 | ||
Nguyễn Bích Liên | Bốn mùa thương nhớ: Thơ | 895.9221 B454M 2003 | ||
Bóng mẹ trong sử ca: | 895.9221 B454M 2011 | |||
Tòng Văn Hân | Bông ban thơm: | 895.9221 B455B 2020 | ||
Ngô Quân Miện | Bông hoa cỏ mặt gương mặt: Thơ | 895.9221 B455H 1981 | ||
Ngô Quân Miện | Bông hoa cỏ mặt gương mặt: Thơ | 895.9221 B455H 1981 | ||
Ngô Quang Nam | Bút tre thơ và giai thoại: | 895.9221 B522TR 2005 | ||
Vũ Hải Đoàn | Cây đời ngả bóng: Thơ dài | 895.9221 C112Đ 2012 | ||
Cẩm chướng đỏ: Thơ | 895.9221 C120CH 1977 | |||
Lộc Bích Kiệm | Câu sli mùa thu: Tập thơ | 895.9221 C125S 2020 | ||
Vũ Hải Đoàn | Cỏ hoa sắc nắng: Thơ | 895.9221 C400H 2015 | ||
Con nít con nôi: Thơ | 895.9221 C430N 2017 | |||
Nguyễn Trọng Tạo | Con đường của những vì sao: trường ca Đồng Lộc | 895.9221 C430Đ 1981 | ||
Nguyễn Thế Kỷ | Con đường con người: thơ | 895.9221 C430Đ 2013 | ||
Lê Chí | Cô gái đánh xe đò: Thơ | 895.9221 C450G 1976 | ||
Lê Chí | Cô gái đánh xe bò: Thơ | 895.9221 C450G 1976 | ||
Mai Chiêu Sương | Cô gái ôm đàn: Thơ | 895.9221 C450G 2011 |