Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Lý Hưng Vượng | Bảo vệ gan khỏe mạnh: | 616.3 B108V 2012 | | |
Nguyễn Tài Nhân | Bệnh da dày chế độ ăn uống và tập luyện: | 616.3 B256D 2017 | | |
Hà Sơn | Bệnh gan những điều nên và không nên trong cuộc sống: | 616.3 B256G 2007 | | |
Nguyễn Văn Ba | Bệnh viêm gan cách phòng & điều trị: | 616.3 B256V 2015 | | |
Ngô Tín | Cách ăn uống chữa bệnh gan: | 616.3 C102 Ă 2010 | | |
Ngô Đức Nghĩa | Cách phòng & điều trị viêm gan B: | 616.3 C102PH 2015 | | |
Zim, Herbert S. | Dạ dày và đường tiêu hóa/: | 616.3 D100D 1999 | | |
Nguyễn Văn Nhương | Hiểu biết để phòng tránh bệnh dạ day: | 616.3 H309B 2012 | | |
Thuỳ Linh | 170 lời giải đáp về bệnh táo bón: | 616.3 M458TR 2004 | | |
Phạm Viết Dự | 124 câu hỏi phòng chữa bệnh tụy: | 616.3 M458TR 2007 | | |
Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ tiêu hóa: | 616.3 NH556B 2014 | | |
Phạm Nhật Linh | Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư: ung thư dạ dày, ruột: | 616.3 NH556T 2012 | | |
Quách Tuấn Vinh | Những điều cần biết về bệnh gút: | 616.3 NH556Đ 2011 | | |
Hải Ngọc | Phòng, chữa bệnh đường ruột: | 616.3 PH431CH 2012 | | |
Nguyễn Quý Khang. | Phòng, chữa bệnh nhiễm mỡ gan: | 616.3 PH431CH 2012 | | |
Nguyễn Trung Thuần | Thường thức về viêm gan và xơ gan: | 616.3 TH561TH 2010 | | |
Thái Thiên | Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh trĩ: | 616.3 TR300TH 2007 | | |
Thái Nhiên | Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh cận thị: | 616.3 TR300TH 2008 | | |
Thái Nhiên | Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh thận: | 616.3 TR300TH 2008 | | |
Thanh Huyền | Bệnh viêm gan, cách phòng và điều trị: | 616.3 V304G 2012 | | |
Ngọc Phương | Xoa bóp chữa bệnh đau dạ dày: | 616.3 X401B 2007 | | |