|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Nhương | Ăn uống phòng và trị bệnh tiểu đường: | 616.4 Ă 114U 2004 | ||
Trần Đỗ Quyên | Ẩm thực dưỡng sinh phòng trị bệnh tiểu đường: | 616.4 Â 120TH 2009 | ||
Dương Thu Ái | 365 ngày với bệnh tiểu đường: | 616.4 B100TR 2008 | ||
Nguyễn Huy Cường | Bệnh bướu cổ: | 616.4 B256B 2019 | ||
Thái Nhiên | 99 câu hỏi phòng chữa bệnh thận: | 616.4 CH311M 2007 | ||
Hà Sơn | Phát hiện và điều trị bệnh thiếu I ốt: | 616.4 PH110H 2011 | ||
Hoài Thương | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường: | 616.4 TH552Đ 2017 | ||
Ngọc Khánh | Bệnh tiểu đường và thực đơn phòng chữa trị: | 616.462 B256T 2013 |