Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.Gilbert, Jack | Bẩn cũng tốt: Lợi ích của vi trùng đối với sự phát triển hệ miễn dịch của trẻ nhỏ | 616.9 B121C 2020 | | |
Đỗ Thị Tường Oanh | Bệnh lao cách phòng tránh và điều trị: | 616.9 B256L 2010 | | |
Hoàng Hưng | Cách phòng và điều trị bệnh đường ruột ở trẻ: | 616.9 C102PH 2013 | | |
Lân Vĩ Ngô | Cẩm nang phòng và điều trị bệnh lao phổi: | 616.9 C120N 2013 | | |
Nguyễn Đình Hường | Chiến thắng bệnh lao: | 616.9 CH305TH 2004 | | |
Kalanithi, Paul | Khi hơi thở hóa thinh không: | 616.9 KH300H 2018 | | |
Hà Sơn | Phát hiện và điều trị bệnh nhiễm khuẩn do giun, sán, gián, muỗi: | 616.9 PH110H 2011 | | |
Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng chống ký sinh trùng: | 616.9 PH561PH 2006 | | |
Đặng Thanh Tịnh | Phương pháp phòng tránh bệnh truyền nhiễm cảm cúm, tay chân miệng: | 616.9 PH561PH 2014 | | |
| 8 bệnh chung quan trọng truyền lây giữa người và động vật: bệnh cúm A/H1N1, bệnh cúm gia cầm A/H5N1, bệnh viêm não Nhật bản B, bệnh nhiệt thán... | 616.9 T104B 2009 | | |
| Lui-pax-tơ & rô-bê-cốc: | 616.9092 L500I 2005 | | |
Bovev. A. | Bệnh truyền nhiễm qua đường sinh dục: | 616.95 B256TR 1995 | | |
Minh Phương | Bệnh truyền nhiễm cách phòng và điều trị: | 616.95 B256TR 2014 | | |
| Tuổi trẻ yêu đời: Biết về HIV/AIDS | 616.95 T515TR 1997 | | |
Thôi Ngọc Đào | Bệnh dị ứng: Chăm sóc trẻ em | 616.97 B256D 2019 | | |
| Phòng chống các bệnh dị ứng: | 616.97 PH431CH 2008 | | |
| Đương đầu với AIDS - Những ưu tiên của chính phủ trong một dịch bệnh toàn cầu: Báo cáo nghiên cứu chính sách của Ngân hàng thế giới | 616.97 Đ 561Đ 1999 | | |
Trương Tuyết Mai | Dinh dưỡng thực hành dự phòng một số bệnh không lây nhiễm: | 616.98 D312D 2020 | | |
Nguyễn Bá Đức | Những kiến thức cơ bản về phòng, chống ung thư: | 616.99 NH556K 2013 | | |
Phan Văn Chiêu | Ăn uống phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 Ă 115U 1999 | | |
Quách Tuấn Vinh | Bệnh ung thư sát thủ giấu mặt: | 616.99 B256U 2010 | | |
Quách Tuấn Vinh | Bệnh ung thư sát thủ giấu mặt: | 616.99 B256U 2010 | | |
Quách Tuấn Vinh | Bệnh ung thư sát thủ giấu mặt: | 616.99 B256U 2010 | | |
Duy Toàn | Các bệnh ung thư cách phòng và điều trị: | 616.99 C101B 2014 | | |
Bình Nam Phong | Hiểu và phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 H309V 2007 | | |
Nguyễn Thanh Đạm | Miễn dịch trong điều trị ung thư: | 616.99 M305D 2004 | | |
Nguyễn Văn Nhương | 15 bệnh ung thư thường gặp cách phòng và chữa trị: | 616.99 M558L 2004 | | |
Nam Việt | Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú: | 616.99 PH110H 2011 | | |
Nguyễn Khắc Khoái | Phòng, chữa bệnh ung thư: | 616.99 PH431CH 2012 | | |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư thực quản: | 616.99 PH431TR 2012 | | |