Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.Nguyễn Bá Đức | Những kiến thức cơ bản về phòng, chống ung thư: | 616.99 NH556K 2013 | | |
Phan Văn Chiêu | Ăn uống phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 Ă 115U 1999 | | |
Quách Tuấn Vinh | Bệnh ung thư sát thủ giấu mặt: | 616.99 B256U 2010 | | |
Quách Tuấn Vinh | Bệnh ung thư sát thủ giấu mặt: | 616.99 B256U 2010 | | |
Quách Tuấn Vinh | Bệnh ung thư sát thủ giấu mặt: | 616.99 B256U 2010 | | |
Duy Toàn | Các bệnh ung thư cách phòng và điều trị: | 616.99 C101B 2014 | | |
Bình Nam Phong | Hiểu và phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 H309V 2007 | | |
Nguyễn Thanh Đạm | Miễn dịch trong điều trị ung thư: | 616.99 M305D 2004 | | |
Nguyễn Văn Nhương | 15 bệnh ung thư thường gặp cách phòng và chữa trị: | 616.99 M558L 2004 | | |
Nam Việt | Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú: | 616.99 PH110H 2011 | | |
Nguyễn Khắc Khoái | Phòng, chữa bệnh ung thư: | 616.99 PH431CH 2012 | | |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư thực quản: | 616.99 PH431TR 2012 | | |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư đại tràng: | 616.99 PH431TR 2012 | | |
Vũ Khánh Vi | Phòng tránh, phát hiện điều trị ung thư phổi: | 616.99 PH431TR 2012 | | |
Nguyễn Thị Cầm | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư gan: | 616.99 PH431TR 2012 | | |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - Phát hiện - Điều trị ung thư tuyến vú: | 616.99 PH431TR 2012 | | |
Vũ Khánh Vi | Phòng tránh, phát hiện điều trị ung thư phổi: | 616.99 PH431TR 2012 | | |
Mai Ngọc | Ung thư những điều cần biết: | 616.99 U513TH 2014 | | |
Thanh Huyền | Đông y phòng chữa bệnh ung thư thường gặp: | 616.99 Đ455Y 2012 | | |
Đái Duy Ban | Dinh dưỡng trong phòng chống ung thư: | 616.994 D312D 2021 | | |
Nguyễn Bá Đức | Những điều cần biết về phòng, chống ung thư: Tài liệu dành cho cộng đồng | 616.994 NH556Đ 2014 | | |
Từ Khắc Thành | Sống chung với ung thư: | 616.994 S455CH 2020 | | |
Quách Tuấn Vinh | Thực phẩm với bệnh ung thư: | 616.994 TH552PH 2015 | | |
Lê Quang | Ung thư biết sớm trị lành: . T.1 | 616.994 U513TH 2017 | | |
Lê, Quang | Ung thư biết sớm trị lành: . T.3 | 616.994 U513TH 2017 | | |
Lê Quang | Ung thư biết sớm trị lành: . T.4 | 616.994 U513TH 2017 | | |
Lê Quang | Ung thư biết sớm trị lành: . T.5 | 616.994 U513TH 2017 | | |
Lê Quang | Ung thư biết sớm trị lành: . T.6 | 616.994 U513TH 2017 | | |
Moritz, Andreas | Ung thư không phải là bệnh: Mà là cơ chế chữa lành | 616.994 U513TH 2019 | | |