|
|
|
|
|
|
|
Lê Văn Nam | Bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm: | 636.089 B256C 2006 | ||
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 B256GI 1994 | ||
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh quan trọng giữa người và vật nuôi: | 636.089 B256QU 2010 | ||
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh thường thấy ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: | 636.089 B256TH 1996 | ||
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh thường thấy ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: . T.2 | 636.089 B256TH 1996 | ||
Bùi Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 H428Đ 2013 | ||
Hướng dẫn phòng, trị bằng thuốc nam một số bệnh ở gia súc: | 636.089 H561D 2006 | |||
Chu Thị Thơm | Những điều cần biết về một số bệnh mới do virus: | 636.089 NH556Đ 2006 |